![]() Brian Graham 17 | |
![]() Jamie Murphy (Kiến tạo: Logan Chalmers) 19 | |
![]() Harry Milne (Kiến tạo: Steven Lawless) 47 | |
![]() Blair Alston (Thay: Stuart Bannigan) 59 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Ahkeem Rose) 71 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Mark McKenzie) 71 | |
![]() Jack Senga-Ngoyi (Thay: Roy Syla) 71 | |
![]() (Pen) Jamie Murphy 75 | |
![]() Finn Ecrepont (Thay: Elicha Ahui) 82 | |
![]() Harry Milne 88 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Brian Graham) 90 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Ben Williamson) 90 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United
số liệu thống kê

Partick Thistle

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (4-2-3-1): Jamie Sneddon (1), Wasiri Williams (4), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Ben Stanway (26), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Kerr McInroy (7), Ben Williamson (22), Brian Graham (9)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Elicha Ahui (38), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Roy Syla (20), Jack Young (46), Jamie Murphy (15), Ahkeem Rose (9), Mark McKenzie (22)

Partick Thistle
4-2-3-1
1
Jamie Sneddon
4
Wasiri Williams
5
Aaron Muirhead
6
Lewis Neilson
3
Harry Milne
26
Ben Stanway
8
Stuart Bannigan
11
Steven Lawless
7
Kerr McInroy
22
Ben Williamson
9
Brian Graham
22
Mark McKenzie
9
Ahkeem Rose
15 2
Jamie Murphy
46
Jack Young
20
Roy Syla
11
Logan Chalmers
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
14
George Stanger
38
Elicha Ahui
1
Charlie Albinson

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Stuart Bannigan Blair Alston | 71’ | Mark McKenzie Fraser Bryden |
90’ | Brian Graham Oluwatomisin Adeloye | 71’ | Roy Syla Jack Michel Senga-Ngoyi |
90’ | Ben Williamson Zander MacKenzie | 71’ | Ahkeem Rose Francis Amartey |
82’ | Elicha Ahui Finn Ecrepont |
Cầu thủ dự bị | |||
Oluwatomisin Adeloye | Fraser Bryden | ||
David Mitchell | Paul Smith | ||
Blair Alston | Jack Michel Senga-Ngoyi | ||
James Lyon | Robbie Mutch | ||
Zander MacKenzie | Francis Amartey | ||
Ricco Diack | Finn Ecrepont | ||
Wes McDonald | Scott Tomlinson | ||
Dylan Watret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại