- Davy van den Berg29
- Ferdy Druijf (Thay: Ryan Thomas)60
- Odysseus Velanas (Thay: Eliano Reijnders)61
- Apostolos Vellios (Thay: Lennart Thy)74
- Younes Namli78
- Anouar El Azzouzi (Thay: Anselmo Garcia McNulty)80
- Filip Stevanovic (Kiến tạo: Chris Lokesa)14
- Filip Stevanovic42
- Chris Lokesa (Kiến tạo: Julian Lelieveld)50
- Michiel Kramer78
- Jurien Gaari (Thay: Julian Lelieveld)79
- Reuven Niemeijer (Thay: Chris Lokesa)79
- David Min (Thay: Michiel Kramer)79
- Zakaria Bakkali (Thay: Filip Stevanovic)84
- Jeffrey Bruma (Thay: Denilho Cleonise)88
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê
PEC Zwolle
RKC Waalwijk
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
23 Chuyền dài 26
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 7
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs RKC Waalwijk
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Bram Van Polen (2), Sam Kersten (4), Thomas Lam (13), Anselmo Garcia MacNulty (15), Zico Buurmeester (28), Ryan Thomas (30), Davy Van Den Berg (11), Younes Namli (7), Lennart Thy (9), Eliano Reijnders (23)
RKC Waalwijk (4-3-3): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Godfried Roemeratoe (24), Chris Lokesa (14), Yassin Oukili (6), Denilho Cleonise (7), Michiel Kramer (29), Filip Stevanovic (10)
PEC Zwolle
4-3-3
1
Jasper Schendelaar
2
Bram Van Polen
4
Sam Kersten
13
Thomas Lam
15
Anselmo Garcia MacNulty
28
Zico Buurmeester
30
Ryan Thomas
11
Davy Van Den Berg
7
Younes Namli
9
Lennart Thy
23
Eliano Reijnders
10
Filip Stevanovic
29
Michiel Kramer
7
Denilho Cleonise
6
Yassin Oukili
14
Chris Lokesa
24
Godfried Roemeratoe
28
Aaron Meijers
3
Dario Van Den Buijs
4
Shawn Adewoye
2
Julian Lelieveld
1
Etienne Vaessen
RKC Waalwijk
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Ryan Thomas Ferdy Druijf | 79’ | Chris Lokesa Reuven Niemeijer |
61’ | Eliano Reijnders Odysseus Velanas | 79’ | Michiel Kramer David Min |
74’ | Lennart Thy Apostolos Vellios | 79’ | Julian Lelieveld Jurien Gaari |
80’ | Anselmo Garcia McNulty Anouar El Azzouzi | 84’ | Filip Stevanovic Zakaria Bakkali |
88’ | Denilho Cleonise Jeffrey Bruma |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Jeroen Houwen | ||
Mike Hauptmeijer | Thierry Lutonda | ||
Luis Gorlich | Raz Meir | ||
Damian van der Haar | Patrick Vroegh | ||
Anouar El Azzouzi | Reuven Niemeijer | ||
Anthony Fontana | Daouda Weidmann | ||
Nicolas Serrano | Zakaria Bakkali | ||
Ferdy Druijf | David Min | ||
Odysseus Velanas | Kevin Felida | ||
Apostolos Vellios | Jurien Gaari | ||
Jeffrey Bruma | |||
Mark Spenkelink |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại