- Oskar Zawada (Kiến tạo: Mohammed Ihattaren)10
- Kevin Felida (Thay: Godfried Roemeratoe)54
- Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water)54
- Julian Lelieveld (Thay: Roshon van Eijma)75
- Aaron Meijers (Thay: Luuk Wouters)75
- Yassin Oukili84
- Kevin Felida85
- Michiel Kramer (Thay: Richonell Margaret)86
- Filip Krastev (Thay: Dylan Mbayo)32
- (Pen) Dylan Vente41
- Nick Fichtinger53
- Thomas Buitink (Thay: Eliano Reijnders)83
- Braydon Manu (Thay: Jamiro Monteiro)83
- Ryan Thomas (Thay: Odysseus Velanas)89
- Nick Fichtinger (VAR check)90
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
RKC Waalwijk
PEC Zwolle
43 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Luuk Wouters (34), Godfried Roemeratoe (24), Yassin Oukili (6), Silvester Van der Water (18), Mohammed Ihattaren (52), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Anouar El Azzouzi (6), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Nick Fichtinger (34), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Odysseus Velanas (18), Dylan Vente (9)
RKC Waalwijk
4-2-3-1
1
Jeroen Houwen
33
Faissal Al Mazyani
17
Roshon Van Eijma
4
Liam Van Gelderen
34
Luuk Wouters
24
Godfried Roemeratoe
6
Yassin Oukili
18
Silvester Van der Water
52
Mohammed Ihattaren
19
Richonell Margaret
9
Oskar Zawada
9
Dylan Vente
18
Odysseus Velanas
35
Jamiro Monteiro
11
Dylan Mbayo
10
Davy van den Berg
34
Nick Fichtinger
33
Damian van der Haar
4
Anselmo Garcia MacNulty
6
Anouar El Azzouzi
23
Eliano Reijnders
1
Jasper Schendelaar
PEC Zwolle
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Godfried Roemeratoe Kevin Felida | 83’ | Jamiro Monteiro Braydon Manu |
54’ | Silvester van der Water Denilho Cleonise | 83’ | Eliano Reijnders Thomas Buitink |
75’ | Luuk Wouters Aaron Meijers | 89’ | Odysseus Velanas Ryan Thomas |
75’ | Roshon van Eijma Julian Lelieveld | ||
86’ | Richonell Margaret Michiel Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Vogels | Kenneth Vermeer | ||
Aaron Meijers | Mike Hauptmeijer | ||
Patrick Vroegh | Thierry Lutonda | ||
Alexander Jakobsen | Dylan Ruward | ||
Tim van de Loo | Ryan Thomas | ||
Kevin Felida | Gabriel Reiziger | ||
Michiel Kramer | Mohamed Oukhattou | ||
Reuven Niemeijer | Teun Gijselhart | ||
Denilho Cleonise | Filip Yavorov Krastev | ||
Joey Kesting | Braydon Manu | ||
Julian Lelieveld | Thomas Buitink | ||
Chris Lokesa |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Nhận định RKC Waalwijk vs PEC Zwolle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại