Cesena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
- Alexander Lind (Kiến tạo: Alessandro Arena)23
- Simone Canestrelli38
- Marius Marin50
- (og) Daniele Donnarumma55
- Nicholas Bonfanti (Thay: Alexander Lind)60
- Malthe Hoejholt (Thay: Marius Marin)60
- Arturo Calabresi (Thay: Antonio Caracciolo)73
- Oliver Abildgaard82
- Samuele Angori82
- Oliver Abildgaard (Thay: Gabriele Piccinini)82
- Samuele Angori (Thay: Stefano Moreo)82
- Oliver Abildgaard87
- Nicholas Bonfanti90+3'
- Raffaele Celia12
- Daniele Donnarumma (Thay: Raffaele Celia)46
- Tommaso Berti (Thay: Giacomo Calo)58
- Elayis Tavsan (Thay: Augustus Kargbo)59
- Sydney van Hooijdonk (Thay: Cristian Shpendi)67
- Giuseppe Prestia76
- Saber Hraiech (Thay: Joseph Ceesay)77
Thống kê trận đấu Pisa vs Cesena FC
Diễn biến Pisa vs Cesena FC
Ném biên từ phía trên sân cho Pisa ở Pisa.
Paride Tremolada ra hiệu lệnh ném biên cho Pisa, gần khu vực của Cesena.
Pisa thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cesena.
Ném biên cho Pisa bên phần sân của Cesena.
Ném biên cho Cesena.
Bóng an toàn khi Pisa được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Nicholas Bonfanti (Pisa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cesena ở phần sân nhà.
Paride Tremolada ra hiệu cho Cesena thực hiện quả ném biên bên phần sân của Pisa.
Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cesena gần khu vực cấm địa.
Paride Tremolada ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Cesena ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cesena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oliver Abildgaard của đội Pisa đã bị Paride Tremolada phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pisa có quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cesena không?
Quả phát bóng lên của Pisa tại Arena Garibaldi.
Saber Hraiech của Cesena thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Ném biên cho Cesena tại Arena Garibaldi.
Đội hình xuất phát Pisa vs Cesena FC
Pisa (3-4-3): Adrian Semper (47), Adrian Rus (17), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Idrissa Toure (15), Gabriele Piccinini (36), Marius Marin (6), Pietro Beruatto (20), Alessandro Arena (30), Alexander Lind (45), Stefano Moreo (32)
Cesena FC (3-4-3): Matteo Pisseri (1), Andrea Ciofi (15), Giuseppe Prestia (19), Massimiliano Mangraviti (24), Joseph Ceesay (11), Giacomo Calo (35), Simone Bastoni (30), Raffaele Celia (13), Augustus Kargbo (10), Cristian Shpendi (9), Mirko Antonucci (23)
Thay người | |||
60’ | Alexander Lind Nicholas Bonfanti | 46’ | Raffaele Celia Daniele Donnarumma |
60’ | Marius Marin Malthe Højholt | 58’ | Giacomo Calo Tommaso Berti |
73’ | Antonio Caracciolo Arturo Calabresi | 59’ | Augustus Kargbo Elayis Tavsan |
82’ | Gabriele Piccinini Oliver Abildgaard | 67’ | Cristian Shpendi Sydney Van Hooijdonk |
82’ | Stefano Moreo Samuele Angori | 77’ | Joseph Ceesay Saber |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Bonfanti | Jonathan Klinsmann | ||
Arturo Calabresi | Leonardo Mendicino | ||
Mattia Leoncini | Simone Pieraccini | ||
Oliver Abildgaard | Riccardo Chiarello | ||
Leonardo Loria | Matteo Piacentini | ||
Samuele Angori | Elayis Tavsan | ||
Nicholas Bonfanti | Matteo Francesconi | ||
Nicolas | Marco Curto | ||
Zan Jevsenak | Sydney Van Hooijdonk | ||
Malthe Højholt | Saber | ||
Tommaso Ferrari | Daniele Donnarumma | ||
Tommaso Berti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại