Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Michael Obafemi (Thay: Nathanael Ogbeta)61
- Ryan Hardie (Thay: Andre Gray)66
- Mustapha Bundu79
- Rami Al Hajj (Thay: Mustapha Bundu)80
- Josh Key20
- Jay Fulton44
- Liam Cullen (Kiến tạo: Myles Peart-Harris)60
- Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini)67
- Ronald Pereira (Thay: Ji-Sung Eom)67
- Goncalo Franco (Thay: Jay Fulton)76
- Cyrus Christie (Thay: Josh Key)76
- Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)76
- Myles Peart-Harris90+3'
- Zan Vipotnik90+4'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Swansea
Diễn biến Plymouth Argyle vs Swansea
Thẻ vàng cho Zan Vipotnik.
Thẻ vàng cho Myles Peart-Harris.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
G O O O A A A L - Mustapha Bundu đã trúng đích!
Josh Tymon rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Goncalo Franco.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Andre Gray rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Myles Peart-Harris là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Jay Fulton đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Josh Key.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Swansea
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Nathanael Ogbeta (3), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Callum Wright (11), Bali Mumba (2), Andre Gray (19)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Liam Cullen (20), Eom Ji-sung (10), Florian Bianchini (19)
Thay người | |||
61’ | Nathanael Ogbeta Michael Obafemi | 67’ | Ji-Sung Eom Ronald |
66’ | Andre Gray Ryan Hardie | 67’ | Florian Bianchini Žan Vipotnik |
80’ | Mustapha Bundu Rami Al Hajj | 76’ | Josh Key Cyrus Christie |
76’ | Josh Tymon Kyle Naughton | ||
76’ | Jay Fulton Goncalo Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Obafemi | Jon Mclaughlin | ||
Tegan Finn | Nathan Tjoe-A-On | ||
Ryan Hardie | Cyrus Christie | ||
Conor Hazard | Kyle Naughton | ||
Jordan Houghton | Nelson Abbey | ||
Rami Al Hajj | Azeem Abdulai | ||
Victor Pálsson | Ronald | ||
Julio Pleguezuelo | Žan Vipotnik | ||
Goncalo Franco |
Tình hình lực lượng | |||
Adam Forshaw Kỷ luật | Andy Fisher Va chạm | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | Sam Parker Không xác định | ||
Morgan Whittaker Không xác định | Oliver Cooper Chấn thương bàn chân | ||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại