- Zaidu Sanusi41
- Evanilson (Kiến tạo: Mehdi Taremi)42
- Wenderson Galeno (Thay: Mehdi Taremi)72
- Stephen Eustaquio (Thay: Bruno Costa)72
- (Pen) Mateus Uribe78
- (Pen) Wenderson Galeno86
- Antonio Martinez (Thay: Evanilson)87
- Wendell (Thay: Zaidu Sanusi)87
- Gabriel Veron (Thay: Pepe)87
- Manuel Ugarte16
- Neto40
- Hidemasa Morita42
- Nuno Santos (Thay: Hidemasa Morita)70
- Rochinha (Thay: Neto)70
- Pedro Porro75
- Matheus76
- Jerry St. Juste (Thay: Matheus)79
- Abdul Issahaku (Thay: Marcus Edwards)79
- Ricardo Esgaio (Thay: Manuel Ugarte)90
Thống kê trận đấu Porto vs Sporting
số liệu thống kê
Porto
Sporting
36 Kiểm soát bóng 64
23 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Sporting
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Ivan Marcano (5), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Bruno Costa (28), Mateus Uribe (8), Pepe (11), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Neto (13), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Pedro Porro (24), Manuel Ugarte (15), Hidemasa Morita (5), Matheus (2), Marcus Edwards (10), Trincao (17), Pote (28)
Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
5
Ivan Marcano
12
Zaidu Sanusi
25
Otavio
28
Bruno Costa
8
Mateus Uribe
11
Pepe
30
Evanilson
9
Mehdi Taremi
28
Pote
17
Trincao
10
Marcus Edwards
2
Matheus
5
Hidemasa Morita
15
Manuel Ugarte
24
Pedro Porro
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
13
Neto
1
Antonio Adan
Sporting
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Bruno Costa Stephen Eustaquio | 70’ | Neto Rochinha |
72’ | Mehdi Taremi Wenderson Galeno | 70’ | Hidemasa Morita Nuno Santos |
87’ | Zaidu Sanusi Wendell | 79’ | Marcus Edwards Abdul Issahaku |
87’ | Evanilson Toni Martinez | 79’ | Matheus Jeremiah St. Juste |
87’ | Pepe Gabriel Veron | 90’ | Manuel Ugarte Ricardo Esgaio |
Cầu thủ dự bị | |||
Wendell | Mateus Fernandes | ||
Toni Martinez | Flavio Nazinho | ||
Stephen Eustaquio | Ricardo Esgaio | ||
Andre Franco | Abdul Issahaku | ||
Danny Namaso Loader | Rochinha | ||
Wenderson Galeno | Nuno Santos | ||
Gabriel Veron | Jeremiah St. Juste | ||
David Carmo | Franco Israel | ||
Claudio Ramos | Rodrigo Ribeiro |
Nhận định Porto vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại