Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Preston North End vs Sheffield United hôm nay 19-01-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 19/1
Kết thúc



![]() Jayden Bogle 17 | |
![]() Andrew Hughes 38 | |
![]() (Pen) Billy Sharp 39 | |
![]() Conor Hourihane 60 | |
![]() Alan Browne (Kiến tạo: Daniel Johnson) 71 | |
![]() Jayden Bogle 80 | |
![]() Gregory Cunningham 82 | |
![]() Emil Riis Jakobsen 89+1' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đang nhắm đến!
Enda Stevens sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sander Berge.
Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
G O O O A A A L - Alan Browne là mục tiêu!
Rhian Brewster ra sân và anh ấy được thay thế bởi David McGoldrick.
Tom Barkhuizen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Thẻ vàng cho Conor Hourihane.
Brad Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rafferty.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Scott Sinclair sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gregory Cunningham.
G O O O A A A L - Billy Sharp của Sheffield United sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
ANH TẮT! - Andrew Hughes nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
ANH TẮT! - Andrew Hughes nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
G O O O A A A L - Billy Sharp của Sheffield United sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Jayden Bogle đang nhắm mục tiêu!
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Tom Barkhuizen (29), Daniel Johnson (11), Emil Riis Jakobsen (19), Scott Sinclair (31)
Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Conor Hourihane (24), Enda Stevens (3), Iliman Ndiaye (29), Rhian Brewster (7), Billy Sharp (10)
Thay người | |||
40’ | Scott Sinclair Gregory Cunningham | 70’ | Rhian Brewster David McGoldrick |
46’ | Brad Potts Joe Rafferty | 84’ | Enda Stevens Rhys Norrington-Davies |
65’ | Tom Barkhuizen Ched Evans | 84’ | Iliman Ndiaye Sander Berge |
Cầu thủ dự bị | |||
Ched Evans | Jake Eastwood | ||
Sean Maguire | Oliver Burke | ||
Alistair McCann | David McGoldrick | ||
Joe Rafferty | Kyron Gordon | ||
Gregory Cunningham | Regan Slater | ||
Liam Lindsay | Rhys Norrington-Davies | ||
Connor Ripley | Sander Berge |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |