Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alistair McCann35
- Robbie Brady (Thay: Ali McCann)46
- Robert Brady46
- Robert Brady (Thay: Alistair McCann)46
- Ben Whiteman (Thay: Ryan Ledson)63
- Will Keane (Thay: Duane Holmes)64
- Mads Froekjaer-Jensen64
- Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Milutin Osmajic)64
- Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Duane Holmes)64
- Will Keane (Thay: Milutin Osmajic)64
- Brad Potts81
- Andrew Hughes87
- Darnell Furlong (Kiến tạo: Matthew Phillips)4
- Okay Yokuslu18
- Alex Mowatt29
- Matthew Phillips (Kiến tạo: John Swift)62
- Jeremy Sarmiento66
- Jeremy Sarmiento (Thay: Grady Diangana)66
- Jayson Molumby66
- Jayson Molumby (Thay: Okay Yokuslu)66
- Conor Townsend (Thay: Erik Pieters)78
- Nathaniel Chalobah78
- Nathaniel Chalobah (Thay: John Swift)78
- Pipa (Thay: Matthew Phillips)85
- Kyle Bartley (Kiến tạo: Jed Wallace)87
Thống kê trận đấu Preston North End vs West Brom
Diễn biến Preston North End vs West Brom
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jed Wallace đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Kyle Bartley đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Pipa.
Thẻ vàng dành cho Brad Potts.
Thẻ vàng cho [player1].
John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Erik Pieters rời sân và được thay thế bởi Conor Townsend.
John Swift sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Erik Pieters rời sân và được thay thế bởi [player2].
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Milutin Osmajic rời sân và thay thế anh là Will Keane.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
John Swift đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Preston North End vs West Brom
Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ali McCann (13), Liam Millar (23), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Milutin Osmajic (28)
West Brom (3-5-2): Alex Palmer (24), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Matt Phillips (10), John Swift (19)
Thay người | |||
46’ | Alistair McCann Robbie Brady | 66’ | Okay Yokuslu Jayson Molumby |
63’ | Ryan Ledson Ben Whiteman | 66’ | Grady Diangana Jeremy Sarmiento |
64’ | Duane Holmes Mads Frökjaer-Jensen | 78’ | Erik Pieters Conor Townsend |
64’ | Milutin Osmajic Will Keane | 78’ | John Swift Nathaniel Chalobah |
85’ | Matthew Phillips Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Josh Griffiths | ||
Gregory Cunningham | Conor Townsend | ||
Jack Whatmough | Pipa | ||
Ben Whiteman | Caleb Taylor | ||
Mads Frökjaer-Jensen | Jayson Molumby | ||
Robbie Brady | Nathaniel Chalobah | ||
Benjamin Woodburn | Jeremy Sarmiento | ||
Will Keane | Tom Fellows | ||
Layton Stewart | Brandon Thomas-Asante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại