Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Middlesbrough hôm nay 06-08-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 06/8
Kết thúc



![]() Chris Willock (Kiến tạo: Sam Field) 13 | |
![]() Marcus Forss 17 | |
![]() Jimmy Dunne (Kiến tạo: Ilias Chair) 27 | |
![]() Lyndon Dykes (Kiến tạo: Stefan Johansen) 38 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Ryan Giles) 41 | |
![]() Patrick McNair (Thay: Anfernee Dijksteel) 46 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Duncan Watmore) 46 | |
![]() Marcus Forss (Kiến tạo: Matt Crooks) 56 | |
![]() Tom Smith (Thay: Marcus Forss) 68 | |
![]() Marc Bola 73 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Chris Willock) 74 | |
![]() Stefan Johansen 77 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Stefan Johansen) 82 | |
![]() Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes) 87 | |
![]() Niko Haemaelaeinen (Thay: Ilias Chair) 88 | |
![]() Darragh Lenihan 90 | |
![]() Osman Kakay 90+1' | |
![]() Darragh Lenihan 90+2' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
ANH TẮT! - Darragh Lenihan nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Osman Kakay.
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông ấy được thay thế bởi Niko Haemaelaeinen.
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marc Bola.
Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Smith.
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuba Akpom.
G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick McNair.
Malik Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick McNair.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!
Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Chris Willock (7), Luke Amos (8), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Anfernee Dijksteel (15), Darragh Lenihan (26), Marc Bola (27), Isaiah Jones (2), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), Jonny Howson (16), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Duncan Watmore (18), Marcus Forss (21)
Thay người | |||
74’ | Chris Willock Albert Adomah | 46’ | Anfernee Dijksteel Paddy McNair |
82’ | Stefan Johansen Andre Dozzell | 46’ | Duncan Watmore Chuba Akpom |
87’ | Lyndon Dykes Macauley Bonne | 68’ | Marcus Forss Tommy Smith |
88’ | Ilias Chair Niko Hamalainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Dael Fry | ||
Niko Hamalainen | Tommy Smith | ||
Conor Masterson | Paddy McNair | ||
Albert Adomah | Caolan Boyd-Munce | ||
Andre Dozzell | Chuba Akpom | ||
Olamide Shodipo | Sonny Finch | ||
Macauley Bonne | Liam Roberts |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |