Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lyndon Dykes (Thay: Sam Field)55
- Isaac Hayden (Thay: Michael Frey)55
- Paul Smyth (Thay: Ilias Chair)55
- Isaac Hayden (Thay: Sam Field)55
- Lyndon Dykes (Thay: Michael Frey)55
- Isaac Hayden64
- Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal)78
- Sinclair Armstrong (Thay: Lucas Andersen)79
- Jake Clarke-Salter81
- Marcus Forss39
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Matthew Clarke)64
- Lukas Engel66
- Marcus Forss (Kiến tạo: Luke Ayling)76
- Samuel Silvera (Thay: Marcus Forss)78
- Sam Greenwood (Thay: Emmanuel Latte Lath)78
- Luke Ayling81
- Finn Azaz90
- Finn Azaz (Thay: Riley McGree)90
- Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)90
- Seny Dieng90+2'
- Patrick McNair90+4'
Thống kê trận đấu QPR vs Middlesbrough
Diễn biến QPR vs Middlesbrough
Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Thẻ vàng dành cho Patrick McNair.
Thẻ vàng dành cho Seny Dieng.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Thẻ vàng dành cho Jake Clarke-Salter.
Luke Ayling nhận thẻ vàng.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Emmanuel Latte Lath sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Marcus Forss đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Lukas Engel.
Matthew Clarke đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát QPR vs Middlesbrough
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
Middlesbrough (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
55’ | Ilias Chair Paul Smyth | 78’ | Marcus Forss Sam Silvera |
55’ | Sam Field Isaac Hayden | 78’ | Emmanuel Latte Lath Sam Greenwood |
55’ | Michael Frey Lyndon Dykes | 90’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel |
78’ | Kenneth Paal Ziyad Larkeche | 90’ | Riley McGree Finn Azaz |
79’ | Lucas Andersen Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Smyth | Tom Glover | ||
Isaac Hayden | Anfernee Dijksteel | ||
Joe Walsh | Luke Thomas | ||
Morgan Fox | Daniel Barlaser | ||
Reggie Cannon | Isaiah Jones | ||
Ziyad Larkeche | Finn Azaz | ||
Joe Hodge | Alex Gilbert | ||
Lyndon Dykes | Sam Silvera | ||
Sinclair Armstrong | Sam Greenwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại