Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Paul Smyth (Thay: Ilias Chair)46
- Lucas Andersen (Thay: Hevertton Santos)46
- (og) Anfernee Dijksteel69
- Rayan Kolli (Thay: Kieran Morgan)75
- Alfie Lloyd (Thay: Nicolas Madsen)85
- Elijah Dixon-Bonner (Thay: Jonathan Varane)90
- Ben Doak11
- Riley McGree (Kiến tạo: Ben Doak)31
- Tommy Conway (Kiến tạo: Finn Azaz)35
- Neto Borges45+3'
- Anfernee Dijksteel (Thay: Neto Borges)50
- Emmanuel Latte Lath (Thay: Tommy Conway)80
- Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson)81
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Riley McGree)87
- Micah Hamilton (Thay: Ben Doak)89
- Daniel Barlaser90+5'
Thống kê trận đấu QPR vs Middlesbrough
Diễn biến QPR vs Middlesbrough
G O O O A A A L - Daniel Barlaser đã trúng đích!
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
BÀN THỦ - Anfernee Dijksteel đưa bóng vào lưới nhà!
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Hevertton Santos rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Ilias Chair sẽ rời đi và được thay thế bởi Paul Smyth.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Neto Borges.
Finn Azaz là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tommy Conway đã trúng đích!
Ben Doak là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng đích!
Đội hình xuất phát QPR vs Middlesbrough
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Sam Field (8), Hevertton (23), Jonathan Varane (40), Kieran Morgan (21), Koki Saito (14), Nicolas Madsen (24), Ilias Chair (10), Žan Celar (18)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Aidan Morris (18), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Tommy Conway (22)
Thay người | |||
46’ | Hevertton Santos Lucas Andersen | 50’ | Neto Borges Anfernee Dijksteel |
46’ | Ilias Chair Paul Smyth | 80’ | Tommy Conway Emmanuel Latte Lath |
75’ | Kieran Morgan Rayan Kolli | 81’ | Jonathan Howson Daniel Barlaser |
85’ | Nicolas Madsen Alfie Lloyd | 89’ | Ben Doak Micah Hamilton |
90’ | Jonathan Varane Elijah Dixon-Bonner |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Morrison | Sol Brynn | ||
Nathan Shepperd | Dael Fry | ||
Elijah Dixon-Bonner | Anfernee Dijksteel | ||
Lucas Andersen | Daniel Barlaser | ||
Alex Aoraha | Isaiah Jones | ||
Paul Smyth | Micah Hamilton | ||
Rayan Kolli | Emmanuel Latte Lath | ||
Daniel Bennie | Delano Burgzorg | ||
Alfie Lloyd | Marcus Forss |
Tình hình lực lượng | |||
Kenneth Paal Chấn thương đùi | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Morgan Fox Va chạm | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Jack Colback Chấn thương đầu gối | Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | ||
Karamoko Dembélé Không xác định | Hayden Hackney Không xác định | ||
Michael Frey Chấn thương bắp chân |
Nhận định QPR vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại