Thứ Hai, 28/04/2025
Rob Dickie
9
Sam Field
70
Charlie Austin (Kiến tạo: Chris Willock)
89
Jayson Molumby
90+6'

Thống kê trận đấu Queens Park vs West Bromwich

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
West Bromwich
West Bromwich
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs West Bromwich

Tất cả (19)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

90+3'

Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominic Ball.

90+3'

Chris Willock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+2'

Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominic Ball.

90' G O O O A A A L - Charlie Austin là mục tiêu!

G O O O A A A L - Charlie Austin là mục tiêu!

90' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

89' G O O O A A A L - Charlie Austin là mục tiêu!

G O O O A A A L - Charlie Austin là mục tiêu!

70' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.

59'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daryl Dike.

59'

Matthew Phillips sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

9' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Queens Park vs West Bromwich

Queens Park (3-4-1-2): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Stefan Johansen (7), Sam Field (15), Lee Wallace (3), Chris Willock (21), Lyndon Dykes (9), Andre Gray (19)

West Bromwich (3-4-3): David Button (25), Darnell Furlong (2), Matthew Clarke (16), Conor Townsend (3), Taylor Gardner-Hickman (29), Jake Livermore (8), Jayson Molumby (14), Adam Reach (20), Callum Robinson (7), Matthew Phillips (10), Karlan Grant (18)

Queens Park
Queens Park
3-4-1-2
25
David Marshall
4
Rob Dickie
20
Jimmy Dunne
6
Yoann Barbet
37
Albert Adomah
7
Stefan Johansen
15
Sam Field
3
Lee Wallace
21
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
19
Andre Gray
18
Karlan Grant
10
Matthew Phillips
7
Callum Robinson
20
Adam Reach
14
Jayson Molumby
8
Jake Livermore
29
Taylor Gardner-Hickman
3
Conor Townsend
16
Matthew Clarke
2
Darnell Furlong
25
David Button
West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
Thay người
64’
Andre Gray
Charlie Austin
59’
Matthew Phillips
Daryl Dike
90’
Chris Willock
Dominic Ball
Cầu thủ dự bị
Charlie Austin
Daryl Dike
George Thomas
Grady Diangana
Andre Dozzell
Tom Fellows
Luke Amos
Quevin
Dominic Ball
Zac Ashworth
Moses Odubajo
Caleb Taylor
Joe Walsh
Alex Palmer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
15/01 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
25/10 - 2023
H1: 0-0
07/03 - 2024
H1: 1-2
10/08 - 2024
H1: 1-1
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X