Luke Amos rời sân nhường chỗ cho Andre Dozzell.
- Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: John Swift)10
- Semi Ajayi13
- Tom Rogic (Thay: Taylor Gardner-Hickman)61
- Karlan Grant (Thay: Marc Albrighton)62
- Jayson Molumby (Thay: Nathaniel Chalobah)76
- Daryl Dike (Thay: Brandon Thomas-Asante)76
- Lyndon Dykes (Kiến tạo: Ilias Chair)22
- Chris Martin49
- Jamal Lowe (Thay: Albert Adomah)71
- Jamal Lowe81
- Taylor Richards (Thay: Ilias Chair)83
- Andre Dozzell83
- Andre Dozzell (Thay: Luke Amos)83
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Queens Park
Diễn biến West Bromwich vs Queens Park
Luke Amos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Taylor Richards.
Thẻ vàng cho Jamal Lowe.
Brandon Thomas-Asante rời sân nhường chỗ cho Daryl Dike.
Nathaniel Chalobah rời sân nhường chỗ cho Jayson Molumby.
Albert Adomah rời sân nhường chỗ cho Jamal Lowe.
Marc Albrighton rời sân nhường chỗ cho Karlan Grant.
Taylor Gardner-Hickman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Ilias Chair đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Lyndon Dykes đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Semi Ajayi đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Semi Ajayi đã trúng mục tiêu!
John Swift đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Queens Park
West Bromwich (4-2-3-1): Josh Griffiths (33), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Nathaniel Chalobah (25), Taylor Gardner-Hickman (29), Jed Wallace (17), John Swift (19), Marc Albrighton (22), Brandon Thomas-Asante (21)
Queens Park (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Leon Balogun (26), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Albert Adomah (37), Luke Amos (8), Sam Field (15), Kenneth Paal (22), Ilias Chair (10), Chris Martin (10), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
61’ | Taylor Gardner-Hickman Tom Rogic | 71’ | Albert Adomah Jamal Lowe |
62’ | Marc Albrighton Karlan Grant | 83’ | Luke Amos Andre Dozzell |
76’ | Brandon Thomas-Asante Daryl Dike | 83’ | Ilias Chair Taylor Richards |
76’ | Nathaniel Chalobah Jayson Molumby |
Cầu thủ dự bị | |||
Daryl Dike | Jordan Archer | ||
Alex Palmer | Ethan Laird | ||
Ethan Ingram | Stefan Johansen | ||
Tom Rogic | Chris Willock | ||
Jayson Molumby | Andre Dozzell | ||
Jamie Andrews | Taylor Richards | ||
Karlan Grant | Jamal Lowe |
Nhận định West Bromwich vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại