Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nico Serrano (Kiến tạo: David Castro)18
- Iker Losada (Kiến tạo: Nico Serrano)62
- Fran Manzanara (Thay: Alex Lopez)66
- David Castro73
- Heber Pena (Thay: Iker Losada)78
- Manu Justo (Thay: Nico Serrano)78
- Nacho (Thay: Oscar Pinchi)86
- Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez)86
- (Pen) Marcos de Sousa8
- Lucas Rosa (Thay: Luis Perez)21
- Cesar Tarrega23
- Marcos de Sousa34
- Victor Meseguer (Thay: Marcos de Sousa)46
- Alvaro Negredo (Thay: Amath Ndiaye)63
- Stipe Biuk (Thay: Ivan Sanchez)63
- Cesar Tarrega83
- Oliveira (Thay: Monchu)86
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Valladolid
Diễn biến Racing de Ferrol vs Valladolid
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Monchu rời sân và được thay thế bởi Oliveira.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Oscar Pinchi rời sân và được thay thế bởi Nacho.
THẺ ĐỎ! - Cesar Tarrega nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Cesar Tarrega nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.
Iker Losada rời sân và được thay thế bởi Heber Pena.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho David Castro.
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.
Amath Ndiaye sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nico Serrano đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Iker Losada đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Marcos de Sousa rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Valladolid
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Alex Lopez (8), Jesus Bernal (6), Pinchi (3), Iker Losada (22), Nicolás Serrano (23), Alvaro Gimenez (20)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (10), Stanko Juric (20), Monchu (8), Mamadou Sylla (7), Marcos De Sousa (9), Amath Ndiaye (19)
Thay người | |||
66’ | Alex Lopez Fran Manzanara | 21’ | Luis Perez Lucas Rosa |
78’ | Nico Serrano Manu Justo | 46’ | Marcos de Sousa Victor Meseguer |
78’ | Iker Losada Heber Pena Picos | 63’ | Ivan Sanchez Stipe Biuk |
86’ | Oscar Pinchi Nacho | 63’ | Amath Ndiaye Álvaro Negredo |
86’ | Alvaro Gimenez Sabin Merino | 86’ | Monchu Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Nacho | Javi Sanchez | ||
Manu Justo | Oliveira | ||
Heber Pena Picos | Israel Salazar | ||
Enrique Clemente | Lucas Rosa | ||
Gianfranco Farías Gazzaniga | Victor Meseguer | ||
Emilio Bernad | David Torres | ||
Alex Martin | Stipe Biuk | ||
Delmas | Robert Kenedy | ||
Fran Manzanara | André Ferreira | ||
Brais Martinez Prado | Álvaro Negredo | ||
Sabin Merino | César de la Hoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại