- Zoran Arsenic30
- (Pen) Ivi Lopez63
- Gustav Berggren (Thay: Giannis Papanikolaou)66
- Vladislavs Gutkovskis (Thay: Fabian Piasecki)77
- Ben Lederman (Thay: Ivi Lopez)77
- Milan Rundic (Thay: Deian Sorescu)84
- Sebastian Musiolik (Thay: Bartosz Nowak)85
- Sasa Balic32
- Milosz Trojak39
- Roberto Corral61
- Ronaldo Deaconu62
- Marcin Szpakowski (Thay: Oskar Sewerzynski)76
- Lukasz Sierpina (Thay: Dawid Blanik)76
- Evgeni Shikavka (Thay: Bartosz Spiaczka)76
- Adam Fraczczak (Thay: Jakub Lukowski)84
- Luka Zarandia (Thay: Adam Deja)84
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Korona Kielce
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Zoran Arsenic (24), Tomas Petrasek (2), Efstratios Svarnas (4), Deian Cristian Sorescu (22), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), Patryk Kun (23), Bartosz Nowak (27), Fabian Piasecki (99), Ivi Lopez (11)
Korona Kielce (5-4-1): Marcel Zapytowski (73), Adrian Danek (23), Adam Deja (22), Milosz Trojak (66), Sasa Balic (33), Roberto Corral (3), Jakub Lukowski (7), Oskar Sewerzynski (26), Ronaldo Deaconu (13), Dawid Blanik (17), Bartosz Spiaczka (18)
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
24
Zoran Arsenic
2
Tomas Petrasek
4
Efstratios Svarnas
22
Deian Cristian Sorescu
66
Giannis Papanikolaou
30
Vladyslav Kochergin
23
Patryk Kun
27
Bartosz Nowak
99
Fabian Piasecki
11
Ivi Lopez
18
Bartosz Spiaczka
17
Dawid Blanik
13
Ronaldo Deaconu
26
Oskar Sewerzynski
7
Jakub Lukowski
3
Roberto Corral
33
Sasa Balic
66
Milosz Trojak
22
Adam Deja
23
Adrian Danek
73
Marcel Zapytowski
Korona Kielce
5-4-1
Thay người | |||
66’ | Giannis Papanikolaou Gustav Berggren | 76’ | Dawid Blanik Lukasz Sierpina |
77’ | Ivi Lopez Ben Lederman | 76’ | Oskar Sewerzynski Marcin Szpakowski |
77’ | Fabian Piasecki Vladislavs Gutkovskis | 76’ | Bartosz Spiaczka Evgeniy Shikavka |
84’ | Deian Sorescu Milan Rundic | 84’ | Jakub Lukowski Adam Fraczczak |
85’ | Bartosz Nowak Sebastian Musiolik | 84’ | Adam Deja Luka Zarandia |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Konrad Forenc | ||
Milan Rundic | Piotr Malarczyk | ||
Bogdan Racovitan | Jacek Kielb | ||
Gustav Berggren | Adam Fraczczak | ||
Ben Lederman | Lukasz Sierpina | ||
Daniel Szelagowski | Dawid Wieckowski | ||
Wiktor Dlugosz | Marcin Szpakowski | ||
Vladislavs Gutkovskis | Luka Zarandia | ||
Sebastian Musiolik | Evgeniy Shikavka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại