![]() Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Christoph Lang) 15 | |
![]() Tobias Kainz (Kiến tạo: Patrik Mijic) 21 | |
![]() Paul Komposch 30 | |
![]() Juergen Heil 35 | |
![]() Nelson Prenner 64 | |
![]() Youba Diarra 70 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Christoph Lang) 71 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Lukas Grgic) 71 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Patrik Mijic) 75 | |
![]() Nenad Cvetkovic 76 | |
![]() Nelson Amadin (Thay: Donis Avdijaj) 79 | |
![]() Noah Bischof 85 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Dion Drena Beljo) 86 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Tobias Kainz) 87 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Juergen Heil) 87 | |
![]() Noah Bischof 88 | |
![]() Furkan Demir 90 | |
![]() Maximilian Hofmann (Thay: Matthias Seidl) 90 | |
![]() Guido Burgstaller 90+2' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

Rapid Wien

TSV Hartberg
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs TSV Hartberg
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Christoph Lang (10), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)
TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Nelson Prenner (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)

Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
10
Christoph Lang
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
5
Youba Diarra
4
Nelson Prenner
23
Tobias Kainz
20
Manuel Pfeifer
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Christoph Lang Noah Bischof | 75’ | Patrik Mijic Maximilian Fillafer |
71’ | Lukas Grgic Dennis Kaygin | 79’ | Donis Avdijaj Nelson Amadin |
86’ | Dion Drena Beljo Nikolaus Wurmbrand | 87’ | Juergen Heil Furkan Demir |
90’ | Matthias Seidl Maximilian Hofmann | 87’ | Tobias Kainz Marco Philip Hoffmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Hofmann | Maximilian Fillafer | ||
Roman Kerschbaum | Mateo Karamatic | ||
Paul Gartler | Furkan Demir | ||
Benjamin Bockle | Luka Maric | ||
Noah Bischof | Bjorn Hardley | ||
Nikolaus Wurmbrand | Nelson Amadin | ||
Dennis Kaygin | Marco Philip Hoffmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại