Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs TSV Hartberg hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 20/10

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

2 : 1

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 20/10/2024
Vòng 10 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Christoph Lang)
15
Tobias Kainz (Kiến tạo: Patrik Mijic)
21
Paul Komposch
30
Juergen Heil
35
Nelson Prenner
64
Youba Diarra
70
Noah Bischof (Thay: Christoph Lang)
71
Dennis Kaygin (Thay: Lukas Grgic)
71
Maximilian Fillafer (Thay: Patrik Mijic)
75
Nenad Cvetkovic
76
Nelson Amadin (Thay: Donis Avdijaj)
79
Noah Bischof
85
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Dion Drena Beljo)
86
Marco Hoffmann (Thay: Tobias Kainz)
87
Furkan Demir (Thay: Juergen Heil)
87
Noah Bischof
88
Furkan Demir
90
Maximilian Hofmann (Thay: Matthias Seidl)
90
Guido Burgstaller
90+2'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
TSV Hartberg
TSV Hartberg
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs TSV Hartberg

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Christoph Lang (10), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)

TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Nelson Prenner (4), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
10
Christoph Lang
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
5
Youba Diarra
4
Nelson Prenner
23
Tobias Kainz
20
Manuel Pfeifer
14
Paul Komposch
18
Fabian Wilfinger
28
Jürgen Heil
1
Raphael Sallinger
TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
Thay người
71’
Christoph Lang
Noah Bischof
75’
Patrik Mijic
Maximilian Fillafer
71’
Lukas Grgic
Dennis Kaygin
79’
Donis Avdijaj
Nelson Amadin
86’
Dion Drena Beljo
Nikolaus Wurmbrand
87’
Juergen Heil
Furkan Demir
90’
Matthias Seidl
Maximilian Hofmann
87’
Tobias Kainz
Marco Philip Hoffmann
Cầu thủ dự bị
Maximilian Hofmann
Maximilian Fillafer
Roman Kerschbaum
Mateo Karamatic
Paul Gartler
Furkan Demir
Benjamin Bockle
Luka Maric
Noah Bischof
Bjorn Hardley
Nikolaus Wurmbrand
Nelson Amadin
Dennis Kaygin
Marco Philip Hoffmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
24/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
05/02 - 2022
VĐQG Áo
26/10 - 2022
12/11 - 2022
13/08 - 2023
11/11 - 2023
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK3016591637T T T T H
2TSV HartbergTSV Hartberg3091110-225H T H T H
3WSG TirolWSG Tirol307815-1419B T B B T
4Grazer AKGrazer AK3041214-2116H B H H H
5SCR AltachSCR Altach305916-1716H B T B H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt306816-3615H B B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3019562939T B B T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC3016682336T H T T T
3Austria WienAustria Wien3017581433B T T B B
4FC SalzburgFC Salzburg3014971432T H B T B
5Rapid WienRapid Wien3011811124B B H B T
6BW LinzBW Linz3011415-720B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X