Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Abdessamad Ezzalzouli (Kiến tạo: Ezequiel Avila)8
  • Aitor Ruibal37
  • Vitor Roque (Thay: Cedric Bakambu)46
  • Hector Bellerin (Thay: Aitor Ruibal)62
  • Ezequiel Avila76
  • Pablo Fornals77
  • Assane Diao (Thay: Ezequiel Avila)80
  • Juanmi (Thay: Johnny Cardoso)80
  • Mohamed Elyounoussi32
  • Thomas Delaney (Thay: William Clem)62
  • Elias Achouri (Thay: Robert)62
  • Jordan Larsson (Thay: Magnus Mattsson)62
  • Andreas Cornelius (Thay: Viktor Claesson)71
  • Victor Froholdt (Thay: Lukas Lerager)71
  • (Pen) Kevin Diks77
  • Elias Achouri82
  • Kevin Diks86

Thống kê trận đấu Real Betis vs FC Copenhagen

số liệu thống kê
Real Betis
Real Betis
FC Copenhagen
FC Copenhagen
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 19
5 Việt vị 1
11 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Real Betis vs FC Copenhagen

Real Betis (4-4-2): Adrian (13), Aitor Ruibal (24), Diego Llorente (3), Natan (6), Ricardo Rodriguez (12), Pablo Fornals (18), Johnny Cardoso (4), Sergi Altimira (16), Abde Ezzalzouli (10), Cedric Bakambu (11), Ezequiel Ávila (9)

FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Kevin Diks (2), William Clem (36), Lukas Lerager (12), Mohamed Elyounoussi (10), Magnus Mattsson (8), Robert (16), Viktor Claesson (7)

Real Betis
Real Betis
4-4-2
13
Adrian
24
Aitor Ruibal
3
Diego Llorente
6
Natan
12
Ricardo Rodriguez
18
Pablo Fornals
4
Johnny Cardoso
16
Sergi Altimira
10
Abde Ezzalzouli
11
Cedric Bakambu
9
Ezequiel Ávila
7
Viktor Claesson
16
Robert
8
Magnus Mattsson
10
Mohamed Elyounoussi
12
Lukas Lerager
36
William Clem
2
Kevin Diks
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
13
Rodrigo Huescas
1
Nathan Trott
FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-2-3-1
Thay người
46’
Cedric Bakambu
Vitor Roque
62’
Magnus Mattsson
Jordan Larsson
62’
Aitor Ruibal
Héctor Bellerín
62’
William Clem
Thomas Delaney
80’
Johnny Cardoso
Juanmi
62’
Robert
Elias Achouri
80’
Ezequiel Avila
Assane Diao
71’
Viktor Claesson
Andreas Cornelius
71’
Lukas Lerager
Victor Froholdt
Cầu thủ dự bị
Marc Bartra
Andreas Cornelius
Vitor Roque
Theo Sander
Rui Silva
Rúnar Alex Rúnarsson
Héctor Bellerín
Munashe Garananga
Juanmi
German Onugha
Romain Perraud
Jordan Larsson
Youssouf Sabaly
Marcos López
Assane Diao
Victor Froholdt
Mateo Flores
Amin Chiakha
Manu Gonzalez
Oliver Hojer
Nobel Mendy
Thomas Delaney
Jesus Rodriguez
Elias Achouri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
La Liga
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
La Liga
07/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
La Liga
02/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
La Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Europa Conference League
20/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
25/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X