Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Romario Ibarra.
- Luismi24
- Abel Bretones46
- Masca (Thay: Pau de la Fuente)82
- Mario Hernandez (Thay: Borja Baston)83
- Jimmy Suarez (Thay: Luismi)90
- Romario Ibarra (Thay: Sebas Moyano)90
- Alexandru Pascanu12
- Haissem Hassan20
- Daniel Queipo (Thay: Haissem Hassan)60
- Dani Queipo60
- Dani Queipo (Thay: Haissem Hassan)60
- Gaspar Campos (Thay: Fran Villalba)73
- Carlos Roberto Izquierdoz (Thay: Alexandru Pascanu)73
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)85
- Dani Queipo90
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Sporting Gijon
Diễn biến Real Oviedo vs Sporting Gijon
Luismi rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Thẻ vàng dành cho Dani Queipo.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Victor Campuzano.
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Mario Hernandez.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Masca.
Alexandru Pascanu vào sân và thay thế anh là Carlos Roberto Izquierdoz.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Thẻ vàng dành cho Abel Bretones.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Luismi.
Haissem Hassan nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Alexandru Pascanu nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Alexandru Pascanu nhận thẻ vàng.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Gijon ở Oviedo.
Gijon thực hiện quả ném biên bên phần sân Oviedo.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Sporting Gijon
Real Oviedo (5-4-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), David Costas (4), Luismi (5), Abel Bretones Cruz (23), Viti (7), Jaime Seoane (16), Paulino De la Fuente Gomez (18), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Sporting Gijon (3-4-3): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Pablo Insua (4), Rober Pier (22), Guille Rosas (2), Jonathan Varane (12), Nacho Mendez (10), Cote (3), Haissem Hassan (21), Juan Otero (19), Fran Villalba (8)
Thay người | |||
82’ | Pau de la Fuente Masca | 60’ | Haissem Hassan Daniel Queipo |
83’ | Borja Baston Mario Hernandez | 73’ | Fran Villalba Gaspar Campos |
90’ | Luismi Jimmy | 73’ | Alexandru Pascanu Carlos Izquierdoz |
90’ | Sebas Moyano Romario Ibarra | 85’ | Juan Otero Victor Campuzano |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Hernandez | Diego Sanchez | ||
Alex Suarez | Christian Rivera | ||
Carlos Pomares | Esteban Lozano | ||
Yayo | Gaspar Campos | ||
Jimmy | Carlos Izquierdoz | ||
Romario Ibarra | Nacho Martin | ||
Quentin Braat | Enol Coto | ||
Masca | Jordan Carrillo | ||
Enol Rodríguez | Daniel Queipo | ||
Ignacio Jeraldino | |||
Christian Sanchez | |||
Victor Campuzano |
Nhận định Real Oviedo vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại