Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nacho Mendez2
- Gaspar Campos32
- Mario Gonzalez (Thay: Fran Villalba)60
- Nacho Mendez64
- Jonathan Varane (Thay: Nacho Mendez)66
- Haissem Hassan66
- Haissem Hassan (Thay: Uros Djurdjevic)66
- Rober (Thay: Alexandru Pascanu)78
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)78
- Fran Villalba84
- Jonathan Dubasin12
- Borja Sanchez (Thay: Jonathan Dubasin)59
- Alexandre Zurawski (Thay: Borja Baston)60
- Santi Cazorla72
- Santi Cazorla (Thay: Jimmy Suarez)72
- Viti80
- Santiago Colombatto85
- Masca86
- Jaime Seoane86
- Masca (Thay: Sebas Moyano)86
- Jaime Seoane (Thay: Pau de la Fuente)86
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Real Oviedo
Diễn biến Sporting Gijon vs Real Oviedo
Pau de la Fuente vào sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Masca.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Santiago Colombatto.
Fran Villalba nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Viti.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Alexandru Pascanu vào sân và được thay thế bởi Rober.
Jimmy Suarez rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Jimmy Suarez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Nacho Mendez.
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Real Oviedo
Sporting Gijon (4-4-2): Christian Sanchez (13), Alexandru Pascanu (25), Carlos Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Pablo Garcia (5), Juan Otero (19), Nacho Mendez (10), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (7), Fran Villalba (8), Djuka (23)
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Jimmy (6), Santiago Colombatto (11), Paulino De la Fuente Gomez (18), Jonathan Dubasin (22), Sebas Moyano (17), Borja Baston (9)
Thay người | |||
60’ | Fran Villalba Mario Gonzalez | 59’ | Jonathan Dubasin Borja Sanchez |
66’ | Uros Djurdjevic Haissem Hassan | 60’ | Borja Baston Alemao |
66’ | Nacho Mendez Jonathan Varane | 72’ | Jimmy Suarez Santi Cazorla |
78’ | Alexandru Pascanu Rober Pier | 86’ | Sebas Moyano Masca |
78’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 86’ | Pau de la Fuente Jaime Seoane |
Cầu thủ dự bị | |||
Rober Pier | Masca | ||
Haissem Hassan | Jaime Seoane | ||
Mario Gonzalez | Alemao | ||
Diego Sanchez | Santiago Homenchenko | ||
Roque Mesa | Santi Cazorla | ||
Jonathan Varane | Quentin Braat | ||
Daniel Queipo | Carlos Pomares | ||
Ignacio Martin | Lucas Ahijado | ||
Florentin Bloch | Borja Sanchez | ||
Alejandro Lozano | Jaime Vazquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại