Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marc Aguado28
- Victor Mollejo34
- Maikel Mesa39
- Jaume Grau (Thay: Maikel Mesa)80
- Sergio Bermejo (Thay: Marc Aguado)88
- Sergi Enrich (Thay: Victor Mollejo)89
- Alberto Vaquero (Thay: Antonio Moya)90
- Andres Borge (Thay: German Valera)90
- Francisco Portillo (Thay: Julian Chicco)63
- Miguel de la Fuente65
- Seydouba Cisse (Thay: Yvan Neyou Noupa)78
- Oscar Urena (Thay: Diego Garcia)78
- Nais Djouahra (Thay: Iker Undabarrena)79
- Naim Garcia (Thay: Enric Franquesa)87
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Leganes
Diễn biến Real Zaragoza vs Leganes
Valera người Đức rời sân và được thay thế bởi Andres Borge.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Alberto Vaquero.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Alberto Vaquero.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Enric Franquesa rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Enric Franquesa rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Maikel Mesa vào sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Iker Undabarrena rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Maikel Mesa vào sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Iker Undabarrena rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Oscar Urena.
Yvan Neyou Noupa rời sân và được thay thế bởi Seydouba Cisse.
Miguel de la Fuente nhận thẻ vàng.
Julian Chicco rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Victor Mollejo đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Leganes
Real Zaragoza (4-1-4-1): Daniel Rebollo (35), Fran Gamez (18), Santiago Mourino (15), Jair Amador (3), Alejandro Frances (6), Marc Aguado (8), Maikel Mesa (11), Francho Serrano Gracia (14), Toni Moya (21), German Valera (7), Victor Mollejo (20)
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Jorge Miramon (21), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Daniel Raba (10), Julian Chicco (24), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Diego Garcia (19), Miguel De la Fuente (9)
Thay người | |||
80’ | Maikel Mesa Jaume Grau | 63’ | Julian Chicco Francisco Portillo |
88’ | Marc Aguado Sergio Bermejo | 78’ | Yvan Neyou Noupa Seydouba Cisse |
89’ | Victor Mollejo Sergi Enrich | 78’ | Diego Garcia Oscar Urena Garci |
90’ | Antonio Moya Alberto Vaquero Aguilar | 79’ | Iker Undabarrena Nais Djouahra |
90’ | German Valera Andres Borge | 87’ | Enric Franquesa Naim Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaetan Poussin | Dani Jimenez | ||
Guillermo Acin | Alvin | ||
Marcos Cuenca | Seydouba Cisse | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Francisco Portillo | ||
Marcos Luna Ruiz | Josema | ||
Juan Sebastian | Naim Garcia | ||
Pau Sans | Darío Poveda | ||
Andres Borge | Oscar Urena Garci | ||
Jaume Grau | Gonzalo Aguilar | ||
Sergi Enrich | Luis Perea | ||
Sergio Bermejo | Aritz Aranbarri | ||
Manu Vallejo | Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại