Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Mario Soberon16
- Enrique Clemente (Thay: Daniel Esmoris Tasende)46
- Enrique Clemente (Thay: Dani Tasende)46
- Antonio Moya67
- Ager Aketxe (Thay: Malcom Ares)68
- Samed Bazdar68
- Samed Bazdar (Thay: Mario Soberon)68
- Ivan Azon (Thay: Alberto Mari)75
- Samed Bazdar (Kiến tạo: Ivan Azon)85
- Carlos Nieto (Thay: Adrian Liso)90
- Adrian De La Fuente22
- Jose Luis Morales40
- Ivan Romero (Thay: Jose Luis Morales)71
- Vicente Iborra (Thay: Oriol Rey)71
- Carlos Espi (Thay: Roger Brugue)78
- Sergio Lozano (Thay: Giorgi Kochorashvili)79
- Unai Elgezabal88
- Oscar Clemente (Thay: Adrian De La Fuente)90
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Levante
Diễn biến Real Zaragoza vs Levante
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Carlos Nieto.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Carlos Nieto.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi [player2].
Adrian De La Fuente rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
Thẻ vàng cho Unai Elgezabal.
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Azon là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Samed Bazdar đã trúng đích!
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Alberto Mari rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Oriol Rey rời sân và được thay thế bởi Vicente Iborra.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi [player2].
Malcom Ares rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Thẻ vàng cho Antonio Moya.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Enrique Clemente.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Levante
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Bernardo Vital (15), Lluis Lopez (24), Dani Tasende (4), Malcom Adu Ares (20), Francho Serrano Gracia (14), Toni Moya (21), Adrian Liso (33), Alberto Marí (22), Mario Soberon Gutierrez (7)
Levante (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Adri (4), Unai Elgezabal (5), Diego Pampin (16), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Carlos Alvarez (24), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)
Thay người | |||
46’ | Dani Tasende Enrique Clemente | 71’ | Jose Luis Morales Ivan Romero |
68’ | Malcom Ares Ager Aketxe | 71’ | Oriol Rey Vicente Iborra |
68’ | Mario Soberon Samed Bazdar | 78’ | Roger Brugue Carlos Espi |
75’ | Alberto Mari Ivan Azon Monzon | 79’ | Giorgi Kochorashvili Sergio Lozano |
90’ | Adrian Liso Carlos Nieto | 90’ | Adrian De La Fuente Oscar Clemente |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Azon Monzon | Victor Fernandez | ||
Enrique Clemente | Oscar Clemente | ||
Gori | Carlos Espi | ||
Ager Aketxe | Ivan Romero | ||
Carlos Nieto | Angel Algobia | ||
Marcos Luna Ruiz | Sergio Lozano | ||
Samed Bazdar | Jorge Cabello | ||
Marc Aguado | Vicente Iborra | ||
Sebastián Kóša | Xavi Grande | ||
Sergio Bermejo | Marcos Navarro | ||
Pau Sans | Alfonso Pastor | ||
Joan Femenias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại