- Horacio Salaberry (Kiến tạo: Cristian Barros)19
- Agustin Vera39
- Rodrigo Pintado (Thay: Pablo Lopez)46
- Maicol Cabrera (Thay: Agustin Vera)59
- Walter Gargano (Thay: Ramiro Cristobal)66
- Facundo Kidd (Thay: Cristian Barros)66
- Jonathan Dos Santos (Thay: Tiziano Correa)73
- Gervasio Olivera Fernandez89
- Breno De Souza Caetano43
- Maicol Sebastian Ferreira Soppi (Thay: Miguel Nicolas Bertocchi)46
- Sebastian De Marco (Thay: Breno De Souza Caetano)46
- Gustavo Alles (Thay: Oscar Jose Cruz Gonzalez)65
- Sebastian De Marco70
- Fabian Estoyanoff (Thay: Gonzalo Vega)70
- Santiago Marcel Perez (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)83
Thống kê trận đấu River Plate vs Fenix
số liệu thống kê
River Plate
Fenix
12 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Fenix
Thay người | |||
46’ | Pablo Lopez Rodrigo Pintado | 46’ | Breno De Souza Caetano Sebastian De Marco |
59’ | Agustin Vera Maicol Cabrera | 46’ | Miguel Nicolas Bertocchi Maicol Ferreira |
66’ | Ramiro Cristobal Walter Gargano | 65’ | Oscar Jose Cruz Gonzalez Gustavo Alles |
66’ | Cristian Barros Facundo Kidd | 70’ | Gonzalo Vega Fabian Estoyanoff |
73’ | Tiziano Correa Jonathan Dos Santos | 83’ | Braulio Guisolfo Lopez Santiago Marcel |
Cầu thủ dự bị | |||
Faustino Barone | Gustavo Alles | ||
Maicol Cabrera | Agustin Da Silveira | ||
Jonathan Dos Santos | Sebastian De Marco | ||
Pablo Garcia | Fabian Estoyanoff | ||
Walter Gargano | Maicol Ferreira | ||
Yonatan Irrazabal | Angelo Gabrielli | ||
Facundo Kidd | Maximiliano Juambeltz | ||
Ihojan Perez | Richard Nunez | ||
Rodrigo Pintado | Santiago Marcel | ||
Fabricio Vidal | Aaron Soria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại