- Marcos Camarda31
- Marcos Camarda (Kiến tạo: Joaquin Lavega)45+3'
- Joaquin Lavega53
- Marcos Camarda54
- Jose Valentin Amoroso Guerra (Thay: Agustin Vera)62
- Tiago Galletto (Thay: Horacio Salaberry)68
- Ramiro Fernandez (Thay: Matias Alfonso)68
- (VAR check)74
- Ramiro Cristobal75
- German Barrios (Thay: Ramiro Cristobal)81
- Juan Cruz De los Santos (Thay: Joaquin Lavega)81
- Maximiliano Perg22
- Maximiliano Juambeltz42
- Guillermo Pereira Sosa (Thay: Facundo Rodriguez)46
- Facundo De Leon (Thay: Maximiliano Perg)46
- Guillermo Pereira Sosa50
- Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra (Thay: Maximiliano Juambeltz)61
- Sebastian Da Silva (Thay: Santiago Scotto)61
- Sebastian Da Silva64
- Santiago Viera (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)76
- Agustin Alfaro85
- Facundo De Leon90+5'
Thống kê trận đấu River Plate vs Fenix
số liệu thống kê
River Plate
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Fenix
Thay người | |||
62’ | Agustin Vera Jose Valentin Amoroso Guerra | 46’ | Facundo Rodriguez Guillermo Pereira |
68’ | Horacio Salaberry Tiago Galletto | 46’ | Maximiliano Perg Facundo De Leon |
68’ | Matias Alfonso Ramiro Fernandez | 61’ | Maximiliano Juambeltz Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra |
81’ | Joaquin Lavega Juan Cruz De los Santos | 61’ | Santiago Scotto Sebastian Da Silva |
81’ | Ramiro Cristobal German Barrios | 76’ | Braulio Guisolfo Lopez Santiago Viera |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrizio Correa | Agustin Requena | ||
Tiago Galletto | Guillermo Pereira | ||
Ramiro Fernandez | Adrian Argacha | ||
Juan Cruz De los Santos | Santiago Viera | ||
Jose Valentin Amoroso Guerra | Matias Cabrera | ||
German Barrios | Wiston Fernandez | ||
Faustino Barone | Fabian Estoyanoff | ||
Julio Cesar Baez Meza | Facundo De Leon | ||
Santiago Corbo | Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra | ||
Joaquin Zeballos | Sebastian Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại