Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Clement Depres.
- Killian Corredor (Kiến tạo: Dembo Sylla)21
- Giovanni Haag45
- Andreas Hountondji (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah)54
- Andreas Hountondji (Kiến tạo: Killian Corredor)61
- Ahmad Nounchil (Thay: Dembo Sylla)71
- Tairyk Arconte (Thay: Andreas Hountondji)72
- Ahmad Nounchil75
- Wilitty Younoussa (Thay: Waniss Taibi)79
- Raphael Lipinski80
- Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah)80
- Clement Depres (Thay: Lorenzo Rajot)89
- Eddy Sylvestre6
- Theo Valls16
- Mattheo Xantippe (Thay: Gaetan Paquiez)32
- Lenny Joseph40
- Theo Valls45+3'
- Abdoulie Sanyang (Thay: Amine Sbai)70
- Virgiliu Postolachi (Thay: Pape Meissa Ba)70
- Abdoulie Sanyang71
- Dante Rigo (Thay: Nolan Mbemba)71
- Saikou Touray (Thay: Eddy Sylvestre)79
- Natanael Ntolla79
- Natanael Ntolla (Thay: Lenny Joseph)79
Thống kê trận đấu Rodez vs Grenoble
Diễn biến Rodez vs Grenoble
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.
Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.
Thẻ vàng dành cho Ahmad Nounchil.
Thẻ vàng cho [player1].
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ahmad Nounchil.
Dembo Sylla sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Sanyang.
Killian Corredor đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Andreas Hountondji đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Abdel Hakim Abdallah đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Andreas Hountondji đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Theo Valls.
Đội hình xuất phát Rodez vs Grenoble
Rodez (3-5-2): Sebastien Cibois (1), Kevin Boma (5), Bradley Danger (14), Stone Muzalimoja Mambo (4), Dembo Sylla (11), Waniss Taibi (10), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Abdel Hakim Abdallah (28), Andreas Hountondji (17), Killian Corredor (12)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Loic Nestor (14), Mamadou Diarra (4), Gaetan Paquiez (29), Theo Valls (25), Nolan Mbemba (31), Lenny Joseph (19), Eddy Sylvestre (10), Amine Sbai (11), Pape Meissa Ba (7)
Thay người | |||
71’ | Dembo Sylla Ahmad Ngouyamsa | 32’ | Gaetan Paquiez Mattheo Xantippe |
72’ | Andreas Hountondji Taïryk Arconte | 70’ | Amine Sbai Abdoulie Sanyang Bamba |
79’ | Waniss Taibi Wilitty Younoussa | 70’ | Pape Meissa Ba Virgiliu Postolachi |
80’ | Abdel Hakim Abdallah Raphael Lipinski | 71’ | Nolan Mbemba Dante Rigo |
89’ | Lorenzo Rajot Clement Depres | 79’ | Lenny Joseph Natanael Ntolla |
79’ | Eddy Sylvestre Saikou Touray |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Verdier | Abdoulie Sanyang Bamba | ||
Wilitty Younoussa | Natanael Ntolla | ||
Clement Depres | Virgiliu Postolachi | ||
Ahmad Ngouyamsa | Saikou Touray | ||
Taïryk Arconte | Dante Rigo | ||
Raphael Lipinski | Mattheo Xantippe | ||
Enzo Crombez | Bobby Allain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại