Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Killian Corredor (Kiến tạo: Lorenzo Rajot)7
- Killian Corredor (Kiến tạo: Andreas Hountondji)20
- Kevin Boma46
- Kevin Boma (Kiến tạo: Giovanni Haag)49
- Enzo Crombez (Thay: Sebastien Cibois)65
- Killian Corredor68
- Kevin Boma72
- Bradley Danger (Thay: Andreas Hountondji)74
- Ahmad Nounchil74
- Ahmad Nounchil (Thay: Dembo Sylla)74
- Tairyk Arconte (Thay: Lorenzo Rajot)84
- Wilitty Younoussa (Thay: Waniss Taibi)84
- Mamadou Camara (Thay: Yohan Roche)43
- Mamadou Camara43
- Mamadou Camara (Kiến tạo: Sambou Soumano)45+3'
- Jason Pendant47
- Balthazar Pierret52
- Samuel Loric (Thay: Jason Pendant)58
- Kalifa Coulibaly (Thay: Noah Cadiou)58
- Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Logan Delaurier-Chaubet)68
- Kalifa Coulibaly69
- Denis Will Poha (Thay: Gustavo Sangare)78
- Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Mamadou Camara)90+3'
Thống kê trận đấu Rodez vs Quevilly
Diễn biến Rodez vs Quevilly
Mamadou Camara đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kalifa Coulibaly đã trúng mục tiêu!
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Denis Will Poha.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ahmad Nounchil.
Andreas Huntondji rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.
THẺ ĐỎ! - Kevin Boma nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Kalifa Coulibaly nhận thẻ vàng.
Kalifa Coulibaly nhận thẻ vàng.
G O O O A A A L - Kalifa Coulibaly đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Killian Corredor.
Logan Delaurier-Chaubet đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kalifa Coulibaly đã trúng mục tiêu!
Sebastien Cibois rời sân và được thay thế bởi Enzo Crombez.
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Jason Mặt dây chuyền sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Samuel Loric.
Thẻ vàng dành cho Balthazar Pierret.
Đội hình xuất phát Rodez vs Quevilly
Rodez (5-3-2): Sebastien Cibois (1), Dembo Sylla (11), Kevin Boma (5), Serge-Philippe Raux Yao (15), Stone Muzalimoja Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Lorenzo Rajot (8), Giovanni Haag (24), Waniss Taibi (10), Killian Corredor (12), Andreas Hountondji (17)
Quevilly (5-3-2): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Yohan Roche (21), Antoine Batisse (6), Till Cissokho (5), Jason Pendant (7), Noah Cadiou (8), Balthazar Pierret (4), Gustavo Sangare (17), Logan Delaurier Chaubet (23), Sambou Soumano (9)
Thay người | |||
65’ | Sebastien Cibois Enzo Crombez | 43’ | Yohan Roche Mamadou Camara |
74’ | Dembo Sylla Ahmad Ngouyamsa | 58’ | Noah Cadiou Kalifa Coulibaly |
74’ | Andreas Hountondji Bradley Danger | 58’ | Jason Pendant Samuel Loric |
84’ | Waniss Taibi Wilitty Younoussa | 78’ | Gustavo Sangare Denis Will Poha |
84’ | Lorenzo Rajot Taïryk Arconte |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Crombez | Mamadou Camara | ||
Raphael Lipinski | Kalifa Coulibaly | ||
Ahmad Ngouyamsa | Alan Do Marcolino | ||
Bradley Danger | Denis Will Poha | ||
Wilitty Younoussa | Samuel Loric | ||
Taïryk Arconte | Nadjib Cisse | ||
Clement Depres | Arsne Courel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Quevilly
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại