- Connor Randall63
- Eamonn Brophy (Thay: Jordan White)67
- Max Sheaf (Thay: Yan Dhanda)75
- Alex Samuel (Thay: James Brown)89
- Josh Mulligan62
- Mohamad Sylla62
- Josh Mulligan (Thay: Lyall Cameron)62
- Mohamad Sylla (Thay: Malachi Boateng)62
- Zak Rudden (Thay: Zach Robinson)75
- Josh Mulligan78
- Trevor Carson88
- Charlie Reilly (Thay: Amadou Bakayoko)90
- Joe Shaughnessy90+7'
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee FC
số liệu thống kê
Ross County
Dundee FC
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee FC
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), William Nightingale (35), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), James Brown (4), Ben Purrington (3), Connor Randall (2), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Jordan White (26), Simon Murray (15)
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Joe Shaughnessy (5), Ricki Lamie (12), Aaron Donnelly (25), Jordan McGhee (6), Lyall Cameron (10), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Owen Beck (3), Zach Robinson (16), Amadou Bakayoko (9)
Ross County
3-4-1-2
1
Ross Laidlaw
35
William Nightingale
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
4
James Brown
3
Ben Purrington
2
Connor Randall
6
Scott Allardice
10
Yan Dhanda
26
Jordan White
15
Simon Murray
9
Amadou Bakayoko
16
Zach Robinson
3
Owen Beck
17
Luke McCowan
23
Malachi Boateng
10
Lyall Cameron
6
Jordan McGhee
25
Aaron Donnelly
12
Ricki Lamie
5
Joe Shaughnessy
31
Trevor Carson
Dundee FC
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Jordan White Eamonn Brophy | 62’ | Lyall Cameron Josh Mulligan |
75’ | Yan Dhanda Max Sheaf | 62’ | Malachi Boateng Mohamad Sylla |
89’ | James Brown Alex Samuel | 75’ | Zach Robinson Zak Rudden |
90’ | Amadou Bakayoko Charlie Reilly |
Cầu thủ dự bị | |||
Munro Ross | Scott Tiffoney | ||
Kyle Turner | Cammy Kerr | ||
Josh Sims | Adam Legzdins | ||
Alex Samuel | Josh Mulligan | ||
Victor Loturi | Charlie Reilly | ||
George Harmon | Finlay Robertson | ||
Jay Henderson | Zak Rudden | ||
Max Sheaf | Ryan Howley | ||
Eamonn Brophy | Mohamad Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại