Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Victor Loturi.
![]() Akil Wright (Kiến tạo: Noah Chilvers) 6 | |
![]() Ryan Leak (Thay: George Harmon) 15 | |
![]() (Pen) Jordan White 45+4' | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Seb Palmer Houlden) 46 | |
![]() Jordan McGhee (Thay: Ethan Ingram) 46 | |
![]() Ziyad Larkeche 52 | |
![]() Kacper Lopata 53 | |
![]() Jordan White 62 | |
![]() Sammy Braybrooke (Thay: Ziyad Larkeche) 65 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Josh Mulligan) 65 | |
![]() Curtis Main (Thay: Scott Tiffoney) 65 | |
![]() Aidan Denholm (Thay: Noah Chilvers) 71 | |
![]() Victor Loturi (Thay: Ronan Hale) 79 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Joshua Nisbet) 79 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee FC


Diễn biến Ross County vs Dundee FC
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Aidan Denholm.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Sammy Braybrooke.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.

Thẻ vàng cho Jordan White.

Thẻ vàng cho Kacper Lopata.

Thẻ vàng cho Ziyad Larkeche.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Jordan McGhee.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jordan White từ Ross County ghi bàn từ chấm phạt đền!
George Harmon rời sân và được thay thế bởi Ryan Leak.
Noah Chilvers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Akil Wright ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee FC
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), James Brown (2), Josh Nisbet (23), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), George Harmon (16), Jordan White (26), Ronan Hale (9)
Dundee FC (4-3-3): Jon McCracken (1), Ethan Ingram (2), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)


Thay người | |||
15’ | George Harmon Ryan Leak | 46’ | Ethan Ingram Jordan McGhee |
71’ | Noah Chilvers Aidan Denholm | 46’ | Seb Palmer Houlden Oluwaseun Adewumi |
79’ | Joshua Nisbet Jack Grieves | 65’ | Scott Tiffoney Curtis Main |
79’ | Ronan Hale Victor Loturi | 65’ | Josh Mulligan Finlay Robertson |
65’ | Ziyad Larkeche Sammy Braybrooke |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Grieves | Ryan Astley | ||
Jack Hamilton | Jordan McGhee | ||
Ryan Leak | Curtis Main | ||
Scott Allardice | Oluwaseun Adewumi | ||
Victor Loturi | Finlay Robertson | ||
Aidan Denholm | Sammy Braybrooke | ||
Michee Efete | Luke Graham | ||
Alex Samuel | Julien Vetro | ||
Eamonn Brophy | Trevor Carson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại