Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Hakeem Odoffin23
- Cafu33
- Dexter Lembikisa45+1'
- Fred Onyedinma (Kiến tạo: Cafu)48
- Fred Onyedinma49
- Fred Onyedinma50
- Viktor Johansson55
- Georgie Kelly (Thay: Jordan Hugill)61
- Sean Morrison (Thay: Cafu)62
- Tolaji Bola (Thay: Dexter Lembikisa)81
- Ciaran McGuckin (Thay: Oliver Rathbone)89
- Joshua Kayode (Thay: Ben Wiles)89
- Joshua Kayode90
- (Pen) Sammie Szmodics15
- Sammie Szmodics38
- Niall Ennis (Thay: Harry Leonard)57
- Callum Brittain (Thay: Lewis Travis)57
- Callum Brittain (Thay: Dilan Markanday)58
- Ryan Hedges (Thay: Harry Leonard)58
- Niall Ennis58
- Niall Ennis (Thay: Lewis Travis)58
- Ryan Hedges (Thay: Dilan Markanday)58
- Sam Gallagher (Thay: Tyrhys Dolan)68
- Sam Gallagher69
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Adam Wharton)75
- Sammie Szmodics78
- John Buckley (Thay: Adam Wharton)90
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Blackburn Rovers
Diễn biến Rotherham United vs Blackburn Rovers
Adam Wharton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Buckley.
Ben Wiles rời sân nhường chỗ cho Joshua Kayode.
Ben Wiles rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ben Wiles rời sân nhường chỗ cho Joshua Kayode.
Oliver Rathbone rời sân nhường chỗ cho Ciaran McGuckin.
Dexter Lembikisa rời sân và vào thay là Tolaji Bola.
Dexter Lembikisa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Adam Wharton đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Tyrhys Dolan rời sân và vào thay là Sam Gallagher.
Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyrhys Dolan rời sân và vào thay là Sam Gallagher.
Cafu rời sân nhường chỗ cho Sean Morrison.
Cafu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Georgie Kelly.
Dilan Markanday rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Harry Leonard rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.
Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Niall Ennis.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Blackburn Rovers
Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Cameron Humphreys (24), Tyler Blackett (6), Cohen Bramall (3), Hakeem Odofin (22), Cafu (7), Oliver Rathbone (18), Ben Wiles (8), Jordan Hugill (10), Fred Onyedinma (14)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Dilan Markanday (18), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Harry Leonard (20)
Thay người | |||
61’ | Jordan Hugill Georgie Kelly | 57’ | Lewis Travis Callum Brittain |
62’ | Cafu Sean Morrison | 57’ | Harry Leonard Niall Ennis |
89’ | Ben Wiles Joshua Kayode | 58’ | Dilan Markanday Ryan Hedges |
89’ | Oliver Rathbone Ciaran McGuckin | 68’ | Tyrhys Dolan Sam Gallagher |
90’ | Adam Wharton John Buckley |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean Morrison | Scott Wharton | ||
Dillon Phillips | Jake Garrett | ||
Jamie McCart | Callum Brittain | ||
Tolaji Bola | Sondre Trondstad | ||
Josh Ayres | John Buckley | ||
Georgie Kelly | Ryan Hedges | ||
Joshua Kayode | Niall Ennis | ||
Ciaran McGuckin | Sam Gallagher | ||
Leopold Wahlstedt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại