Thứ Sáu, 16/05/2025
(Pen) Yaroslav Karabin
45
Roman Didyk
45+2'
Bogdan Slyubyk
46
Andrii Spivakov (Thay: Evgen Banada)
46
Danyil Sukhoruchko (Thay: Oleg Synytsia)
46
Denys Pidgurskyi (Thay: Bogdan Slyubyk)
52
Ruslan Dedukh
58
Dimitro Semenov
58
Ostap Prytula (Thay: Klayver)
67
Yury Klimchuk (Thay: Igor Krasnopir)
67
Vitaliy Roman
68
Taras Galas (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky)
78
Ruslan Nepeipiev (Thay: Ivan Kogut)
78
Ange-Freddy Plumain (Thay: Ilya Kvasnytsya)
80
Vasyl Runich (Thay: Oleh Fedor)
80
Bogdan Kobzar (Thay: Mykola Kogut)
86

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Livyi Bereg

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Livyi Bereg
Livyi Bereg
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Livyi Bereg

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

80'

Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

80'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Ange-Freddy Plumain.

78'

Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Ruslan Nepeipiev.

78'

Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

68' Thẻ vàng cho Vitaliy Roman.

Thẻ vàng cho Vitaliy Roman.

67'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.

67'

Klayver rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

58' Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

58' Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

52'

Bogdan Slyubyk rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

46' Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

46'

Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.

46'

Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Danyil Sukhoruchko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

45' V À A A O O O - Yaroslav Karabin của Rukh Lviv thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Yaroslav Karabin của Rukh Lviv thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Livyi Bereg

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Roman Didyk (29), Ilya Kvasnytsya (14), Yaroslav Karabin (8), Oleg Fedor (71), Klayver (20), Igor Krasnopir (95)

Livyi Bereg (4-2-4): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Sidnney (6), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ivan Kogut (17), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksii Sych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
29
Roman Didyk
14
Ilya Kvasnytsya
8
Yaroslav Karabin
71
Oleg Fedor
20
Klayver
95
Igor Krasnopir
96
Oleg Synytsia
19
Mykola Kogut
17
Ivan Kogut
11
Vladyslav Voytsekhovskyi
18
Ruslan Dedukh
44
Yevhen Banada
6
Sidnney
50
Dmytro Semenov
97
Andriy Yakimiv
27
Ernest Astakhov
1
Maksym Mekhaniv
Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-2-4
Thay người
52’
Bogdan Slyubyk
Denys Pidgurskyi
46’
Oleg Synytsia
Danyil Sukhoruchko
67’
Igor Krasnopir
Yurii Klymchuk
46’
Evgen Banada
Andrii Spivakov
67’
Klayver
Ostap Prytula
78’
Ivan Kogut
Ruslan Nepeypiev
80’
Oleh Fedor
Vasyl Runic
78’
Vladyslav Voitsekhovsky
Taras Galas
80’
Ilya Kvasnytsya
Ange-Freddy Plumain
86’
Mykola Kogut
Bohdan Kobzar
Cầu thủ dự bị
Rostislav Lyakh
Ruslan Nepeypiev
Svyatoslav Vanivskyi
Danyil Sukhoruchko
Yurii Volodymyr Gereta
Bohdan Kobzar
Yurii Klymchuk
Taras Galas
Vasyl Runic
Klim Prykhodko
Ostap Prytula
Sergiy Kosovskyi
Ange-Freddy Plumain
Andrii Spivakov
Vladislav Semotyuk
Valerii Samar
Denys Pidgurskyi
Oleksandr Dudarenko
Andriy Kitela
Dmytro Fastov
Oleksiy Tovarnytskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2819632263H T T T B
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4KarpatyKarpaty281378946T T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2811116944T H H B H
6KryvbasKryvbas281279743T H H T B
7Rukh LvivRukh Lviv289109437H B T H T
8ZoryaZorya2811413-637B T B H H
9Veres RivneVeres Rivne289811-935T T B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2871110132T T H H T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv287813-2429T B H T H
12CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Inhulets PetroveInhulets Petrove285815-2323H B T B T
15Livyi BeregLivyi Bereg286517-2123H B B B B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X