Thứ Bảy, 28/06/2025
Shuto Machino (Kiến tạo: Taiyo Hiraoka)
19
Noriyoshi Sakai (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
73

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
58 Kiểm soát bóng 42
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 11

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Shonan Bellmare

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Seok-Ho Hwang (20), Ayumu Ohata (31), Yuta Higuchi (10), Nanasei Iino (24), Ryohei Shirasaki (13), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Keita Yamashita (9), Yuto Iwasaki (29)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Hirokazu Ishihara (3), Kazunari Ono (8), Satoshi Tanaka (32), Takuya Okamoto (6), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (28), Taiga Hata (26), Wellington (9), Shuto Machino (33)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
20
Seok-Ho Hwang
31
Ayumu Ohata
10
Yuta Higuchi
24
Nanasei Iino
13
Ryohei Shirasaki
44
Keiya Sento
7
Yoshihiro Nakano
9
Keita Yamashita
29
Yuto Iwasaki
33
Shuto Machino
9
Wellington
26
Taiga Hata
28
Taiyo Hiraoka
14
Akimi Barada
6
Takuya Okamoto
32
Satoshi Tanaka
8
Kazunari Ono
3
Hirokazu Ishihara
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
46’
Yoshihiro Nakano
Tomoya Koyamatsu
66’
Akimi Barada
Naoki Yamada
59’
Keita Yamashita
Noriyoshi Sakai
71’
Takuya Okamoto
Shota Kobayashi
81’
Yuto Iwasaki
Ryunosuke Sagara
71’
Shuto Machino
Tarik Elyounoussi
85’
Nanasei Iino
Shinya Nakano
81’
Taiyo Hiraoka
Yuki Ohashi
81’
Taiga Hata
Masaki Ikeda
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daiki Tomii
Eduardo
Kazuki Oiwa
Shinya Nakano
Shota Kobayashi
Yoshiki Takahashi
Naoki Yamada
Ryunosuke Sagara
Tarik Elyounoussi
Tomoya Koyamatsu
Yuki Ohashi
Noriyoshi Sakai
Masaki Ikeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
26/02 - 2022
29/10 - 2022
18/02 - 2023
24/06 - 2023
06/05 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X