Costantino Favasuli rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Sgarbi.
- Stipe Vulikic14
- Davide Veroli (Thay: Melle Meulensteen)28
- Alessandro Bellemo38
- Nikolas Ioannou45+2'
- Ebenezer Akinsanmiro58
- Ebenezer Akinsanmiro (Thay: Leonardo Benedetti)58
- Lorenzo Venuti (Thay: Fabio Depaoli)59
- Antonio Barreca (Thay: Nikolas Ioannou)59
- Ebenezer Akinsanmiro60
- Nikola Sekulov (Thay: Massimo Coda)80
- Ahmad Benali16
- (Pen) Kevin Lasagna33
- Raffaele Maiello44
- Nunzio Lella (Thay: Mattia Maita)46
- Cesar Falletti (Thay: Raffaele Maiello)46
- Valerio Mantovani53
- Giacomo Manzari (Thay: Andrija Novakovich)63
- Cesar Falletti64
- Karlo Lulic (Thay: Ahmad Benali)66
- Lorenzo Sgarbi (Thay: Costantino Favasuli)82
Thống kê trận đấu Sampdoria vs Bari
Diễn biến Sampdoria vs Bari
Massimo Coda rời sân và được thay thế bởi Nikola Sekulov.
Ahmad Benali rời sân và được thay thế bởi Karlo Lulic.
Thẻ vàng cho Cesar Falletti.
Thẻ vàng cho [player1].
Andrija Novakovich rời sân và được thay thế bởi Giacomo Manzari.
Thẻ vàng cho Ebenezer Akinsanmiro.
Thẻ vàng cho [player1].
Nikolas Ioannou rời sân và được thay thế bởi Antonio Barreca.
Fabio Depaoli rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Venuti.
Leonardo Benedetti rời sân và được thay thế bởi Ebenezer Akinsanmiro.
Thẻ vàng cho Valerio Mantovani.
Thẻ vàng cho [player1].
Mattia Maita rời sân và được thay thế bởi Nunzio Lella.
Raffaele Maiello rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nikolas Ioannou.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nikolas Ioannou.
Thẻ vàng cho Raffaele Maiello.
Đội hình xuất phát Sampdoria vs Bari
Sampdoria (3-5-2): Paolo Vismara (1), Bartosz Bereszyński (24), Simone Romagnoli (6), Stipe Vulikic (31), Fabio Depaoli (23), Leonardo Benedetti (80), Melle Meulensteen (17), Alessandro Bellemo (7), Nikolas Ioannou (44), Massimo Coda (9), Gennaro Tutino (10)
Bari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Raffaele Pucino (25), Francesco Vicari (23), Valerio Mantovani (3), Andrea Oliveri (7), Mattia Maita (4), Raffaele Maiello (17), Ahmad Benali (8), Costantino Favasuli (27), Kevin Lasagna (15), Andrija Novakovich (9)
Thay người | |||
28’ | Melle Meulensteen Davide Veroli | 46’ | Raffaele Maiello Cesar Falletti |
58’ | Leonardo Benedetti Ebenezer Akinsanmiro | 46’ | Mattia Maita Nunzio Lella |
59’ | Fabio Depaoli Lorenzo Venuti | 63’ | Andrija Novakovich Giacomo Manzari |
59’ | Nikolas Ioannou Antonio Barreca | 66’ | Ahmad Benali Karlo Lulic |
80’ | Massimo Coda Nikola Sekulov | 82’ | Costantino Favasuli Lorenzo Sgarbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Sekulov | Mehdi Dorval | ||
Nicola Ravaglia | Nicola Bellomo | ||
Ronaldo Vieira | Lorenzo Sgarbi | ||
Alessandro Riccio | Giacomo Manzari | ||
Pajtim Kasami | Cesar Falletti | ||
Ebenezer Akinsanmiro | Karlo Lulic | ||
Lorenzo Venuti | Emmanuele Matino | ||
Antonio Barreca | Nunzio Lella | ||
Alex Ferrari | Lorenco Simic | ||
Gerard Yepes | Nosa Edward Obaretin | ||
Davide Veroli | Marco Pissardo | ||
Antonio La Gumina | Flavio De Giosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sampdoria
Thành tích gần đây Bari
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại