![]() Guilherme da Trindade Dubas 11 | |
![]() Guillermo De los Santos 27 | |
![]() Marcos Leonardo 49 | |
![]() Regis Augusto Salmazzo (Thay: Robson Michael Signorini) 57 | |
![]() Brayan Angulo (Thay: Ricardo Goulart) 57 | |
![]() Warley Leandro da Silva (Thay: Alef Mangueira Severino Pereira) 57 | |
![]() Leonardo Gamalho de Souza (Thay: Clayton Fernandes Silva) 58 | |
![]() Alex Roberto Santana Rafael 60 | |
![]() Madson (Kiến tạo: Lucas Pires) 61 | |
![]() Rodrigo Fernandez Cedres (Kiến tạo: Leo Baptistao) 64 | |
![]() Sandry (Thay: Jhojan Esmaides Julio Palacios) 67 | |
![]() Rwan (Thay: Leo Baptistao) 67 | |
![]() Adrian Emmanuel Martinez (Thay: Guillermo De los Santos) 68 | |
![]() Pablo Javier Garcia Lafluf (Thay: Andrey Ramos do Nascimento) 68 | |
![]() Lucas Pires 79+2' | |
![]() Rodrigo Fernandez Cedres 82 | |
![]() Regis Augusto Salmazzo 82 | |
![]() Felipe Jonatan (Thay: Rodrigo Fernandez Cedres) 83 | |
![]() Guilherme Camacho (Thay: Vinicius Zanocelo) 84 | |
![]() Adrian Emmanuel Martinez 90+4' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Coritiba
số liệu thống kê

Santos FC

Coritiba
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Santos FC vs Coritiba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil