Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gustave Akueson65
  • Florian Bohnert (Thay: Dylan Tavares)72
  • Clement Rodrigues (Thay: Julien Maggiotti)72
  • Zakaria Ariss81
  • Felix Tomi (Thay: Tom Meynadier)90
  • Allan Ackra51
  • Johan Gastien (Thay: Allan Ackra)58
  • Maidine Douane (Thay: Mehdi Baaloudj)77
  • Mons Bassouamina (Thay: Ousmane Diop)77
  • Habib Keita86
  • Habib Keita90+2'
  • Mons Bassouamina90+4'
  • Johan Gastien90+4'

Thống kê trận đấu SC Bastia vs Clermont Foot 63

số liệu thống kê
SC Bastia
SC Bastia
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Bastia vs Clermont Foot 63

Tất cả (17)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Johan Gastien.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.

90+4' Thẻ vàng cho Mons Bassouamina.

Thẻ vàng cho Mons Bassouamina.

90+2'

Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.

90+2' THẺ ĐỎ! - Habib Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Habib Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

86' Thẻ vàng cho Habib Keita.

Thẻ vàng cho Habib Keita.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

Thẻ vàng cho Zakaria Ariss.

77'

Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

77'

Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Maidine Douane.

72'

Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.

72'

Dylan Tavares rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.

65' Thẻ vàng cho Gustave Akueson.

Thẻ vàng cho Gustave Akueson.

58'

Allan Ackra rời sân và được thay thế bởi Johan Gastien.

51' Thẻ vàng cho Allan Ackra.

Thẻ vàng cho Allan Ackra.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát SC Bastia vs Clermont Foot 63

SC Bastia (3-4-3): Johny Placide (30), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Meynadier (24), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Dylan Tavares (42), Julien Maggiotti (8), Lamine Cissé (11), Amine Boutrah (10)

Clermont Foot 63 (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Yohann Magnin (7), Damien Da Silva (12), Josue Mwimba Isala (20), Baila Diallo (31), Allan Ackra (44), Ousmane Diop (0), Henri Saivet (23), Habib Keita (6), Mehdi Baaloudj (0), Famara Diedhiou (0)

SC Bastia
SC Bastia
3-4-3
30
Johny Placide
28
Gustave Akueson
4
Anthony Roncaglia
17
Zakaria Ariss
24
Tom Meynadier
13
Tom Ducrocq
7
Christophe Vincent
42
Dylan Tavares
8
Julien Maggiotti
11
Lamine Cissé
10
Amine Boutrah
0
Famara Diedhiou
0
Mehdi Baaloudj
6
Habib Keita
23
Henri Saivet
0
Ousmane Diop
44
Allan Ackra
31
Baila Diallo
20
Josue Mwimba Isala
12
Damien Da Silva
7
Yohann Magnin
30
Theo Guivarch
Clermont Foot 63
Clermont Foot 63
4-1-4-1
Thay người
72’
Dylan Tavares
Florian Bohnert
58’
Allan Ackra
Johan Gastien
72’
Julien Maggiotti
Clement Rodrigues
77’
Ousmane Diop
Mons Bassouamina
90’
Tom Meynadier
Felix Tomi
77’
Mehdi Baaloudj
Maidine Douane
Cầu thủ dự bị
Julien Fabri
Theo Borne
Felix Tomi
Mons Bassouamina
Cyril Etoga
Yadaly Diaby
Florian Bohnert
Maidine Douane
Lisandru Tramoni
Johan Gastien
Dominique Guidi
Ethan Kena Kabeya
Clement Rodrigues
Cheick Oumar Konate
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Pascal Gastien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Pháp
02/01 - 2022
H1: 1-0
Ligue 2

Thành tích gần đây SC Bastia

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
24/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 1-2
23/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Clermont Foot 63

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X