Vitor Carvalho của Braga tung cú sút, nhưng không trúng đích.
![]() Ismael Gharbi (Kiến tạo: Bruma) 41 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Ismael Gharbi) 46 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roger Fernandes) 46 | |
![]() Alex Millan 56 | |
![]() Angelo Neto 59 | |
![]() Geovanny (Thay: Artur Jorge) 62 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Alex Millan) 62 | |
![]() Elves (Thay: Alex Bermejo) 63 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Andre Horta) 67 | |
![]() Joao Moutinho (Thay: Ricardo Horta) 67 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 70 | |
![]() Marco Moreno (Thay: Miguel Menino) 74 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Angelo Neto) 75 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Paulo Oliveira) 81 | |
![]() Sikou Niakate 90+2' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Farense


Diễn biến SC Braga vs Farense
Farense có một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Tại Braga, Farense tấn công qua Mehdi Merghem. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Bóng đi ra ngoài sân và Braga được hưởng quả phát bóng lên.

Sikou Niakate (Braga) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Farense được hưởng quả đá phạt.
Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho Farense một quả phát bóng lên.
Braga được hưởng quả phát bóng lên tại Braga Municipal.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Farense được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Braga.
Farense được Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho một quả phạt góc.
Tại Braga, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Braga cần phải cẩn thận. Farense có một quả ném biên tấn công.
Farense được hưởng quả đá phạt trong phần sân của mình.
Joao Antonio Ferreira Goncalves ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt trong phần sân của mình.
Braga được hưởng quả phạt góc.
Vitor Carvalho (Braga) có cú đánh đầu – nhưng bóng trúng xà ngang! Ohhhh suýt chút nữa.
Braga được Joao Antonio Ferreira Goncalves trao cho một quả phạt góc.
Farense có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Braga.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Farense
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Joao Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakate (4), Yuri Ribeiro (25), Vitor Carvalho (6), André Horta (10), Roger (11), Ismael Gharbi (20), Bruma (7), Ricardo Horta (21)
Farense (3-5-2): Ricardo Velho (33), Lucas Africo (44), Artur Jorge (4), Raul Silva (34), Pastor (28), Miguel Menino (93), Claudio Falcao (29), Angelo Neto (6), Derick Poloni (31), Alex Bermejo Escribano (11), Alex Millan (19)


Thay người | |||
46’ | Roger Fernandes Amine El Ouazzani | 62’ | Alex Millan Darío Poveda |
46’ | Ismael Gharbi Gabri Martínez | 62’ | Artur Jorge Geovanny |
67’ | Ricardo Horta Joao Moutinho | 63’ | Alex Bermejo Elves |
67’ | Andre Horta Rodrigo Zalazar | 74’ | Miguel Menino Marco Moreno |
81’ | Paulo Oliveira Victor Gomez | 75’ | Angelo Neto Mehdi Merghem |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Lucas Canizares | ||
Victor Gomez | Paulo Victor | ||
Joao Moutinho | Marco Moreno | ||
Amine El Ouazzani | Elves | ||
Rodrigo Zalazar | Darío Poveda | ||
Adrian Marin | Geovanny | ||
Rafik Guitane | Cuba | ||
Jean-Baptiste Gorby | Rivaldo | ||
Gabri Martínez | Mehdi Merghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại