Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng SC Heerenveen đã kịp giành chiến thắng.
![]() Noa Lang (Thay: Ismael Saibari) 46 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Guus Til) 67 | |
![]() Jerdy Schouten (Thay: Joey Veerman) 68 | |
![]() Ion Nicolaescu (Thay: Dimitris Rallis) 70 | |
![]() Ion Nicolaescu 73 | |
![]() Hussein Ali (Thay: Denzel Hall) 74 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Ivan Perisic) 75 | |
![]() Simon Olsson (Thay: Levi Smans) 80 | |
![]() Che Nunnely (Thay: Ilias Sebaoui) 80 |
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs PSV


Diễn biến SC Heerenveen vs PSV
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: SC Heerenveen: 36%, PSV Eindhoven: 64%.
Cú sút của Hirving Lozano bị chặn lại.
Jerdy Schouten tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Malik Tillman thắng trong pha không chiến với Sam Kersten.
Cú sút của Alireza Jahanbakhsh bị chặn lại.
Simon Olsson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Luuk Brouwers bị phạt vì đẩy Malik Tillman.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malik Tillman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
SC Heerenveen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rick Karsdorp tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Phát bóng lên cho SC Heerenveen.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
SC Heerenveen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Espen van Ee giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: SC Heerenveen: 36%, PSV Eindhoven: 64%.
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs PSV
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Denzel Hall (2), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Oliver Braude (45), Espen Van Ee (21), Luuk Brouwers (8), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Ilias Sebaoui (10), Dimitris Rallis (26)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Rick Karsdorp (2), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Ismael Saibari (34), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Malik Tillman (7)


Thay người | |||
70’ | Dimitris Rallis Ion Nicolaescu | 46’ | Ismael Saibari Noa Lang |
74’ | Denzel Hall Hussein Ali | 67’ | Guus Til Ricardo Pepi |
80’ | Levi Smans Simon Olsson | 68’ | Joey Veerman Jerdy Schouten |
80’ | Ilias Sebaoui Che Nunnely | 75’ | Ivan Perisic Hirving Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Bekkema | Joël Drommel | ||
Andries Noppert | Niek Schiks | ||
Hussein Ali | Matteo Dams | ||
Mateja Milovanovic | Fredrik Oppegård | ||
Amara Conde | Jerdy Schouten | ||
Simon Olsson | Ricardo Pepi | ||
Danilo Al-Saed | Hirving Lozano | ||
Che Nunnely | Armando Obispo | ||
Daniel Karlsbakk | Noa Lang | ||
Ion Nicolaescu | Johan Bakayoko |
Tình hình lực lượng | |||
Mats Kohlert Va chạm | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Jacob Trenskow Chấn thương bàn chân | Couhaib Driouech Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại