- Nicolae Paun30
- Jonathan Rodriguez38
- Alexandru Tudorie (Kiến tạo: Jonathan Rodriguez)51
- Ion Gheorghe (Thay: Jonathan Rodriguez)67
- Pavol Safranko (Thay: Mario Rondon)67
- Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei)76
- Francisco Junior (Thay: Adnan Aganovic)76
- Nicolae Paun82
- Alexandru Tudorie83
- Cristian Barbut (Thay: Alexandru Tudorie)83
- Albert Hofman9
- Ovidiu Horsia (Thay: Albert Hofman)38
- Roberto Romeo (Thay: Stefan Vladoiu)38
- Ely Fernandes (Thay: Lorand Levente Fulop)46
- Martin Remacle (Thay: Gabriel Simion)63
- Adrian Balan (Thay: Ely Fernandes)63
- (Pen) Mamadou Khady Thiam75
- Romario Pires77
- Roberto Romeo90+3'
- Adrian Balan90+5'
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê
Sepsi OSK
Universitatea Cluj
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 25
0 Việt vị 1
17 Chuyền dài 15
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
9 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Universitatea Cluj
Sepsi OSK (4-3-1-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Rares Ispas (27), Adnan Aganovic (77), Jonathan Rodriguez (5), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (13), Alexandru Tudorie (9), Mario Rondon (99)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (12), Stefan Vladoiu (2), Ovidiu-Andrei Pitian (17), Florin Ionut Ilie (18), Marius Ionut Briceag (5), Romario Santos Pires (52), Gabriel Simion (98), Alexandru Chipciu (27), Lorand Fulop (80), Mamadou Thiam (93), Albert Hofman (97)
Sepsi OSK
4-3-1-2
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
4
Mark Tamas
27
Rares Ispas
77
Adnan Aganovic
5
Jonathan Rodriguez
6
Nicolae Paun
13
Cosmin Matei
9
Alexandru Tudorie
99
Mario Rondon
97
Albert Hofman
93
Mamadou Thiam
80
Lorand Fulop
27
Alexandru Chipciu
98
Gabriel Simion
52
Romario Santos Pires
5
Marius Ionut Briceag
18
Florin Ionut Ilie
17
Ovidiu-Andrei Pitian
2
Stefan Vladoiu
12
Plamen Ivanov Iliev
Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jonathan Rodriguez Ion Gheorghe | 38’ | Stefan Vladoiu Roberto Romeo |
67’ | Mario Rondon Pavol Safranko | 38’ | Albert Hofman Ovidiu Horsia |
76’ | Cosmin Matei Anass Achahbar | 46’ | Adrian Balan Ely Fernandes |
76’ | Adnan Aganovic Francisco Junior | 63’ | Gabriel Simion Martin Christophe Jannick Remacle |
83’ | Alexandru Tudorie Cristi Marian Barbut | 63’ | Ely Fernandes Adrian Ionut Balan |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Catalin Began | Andrei Cristian Gorcea | ||
Andres Mihai Dumitrescu | Roberto Romeo | ||
Mihai Alexandru Balasa | Krystian Nowak | ||
Ion Gheorghe | Martin Christophe Jannick Remacle | ||
Anass Achahbar | Ovidiu Horsia | ||
Cristi Marian Barbut | Ely Fernandes | ||
Pavol Safranko | Adrian Ionut Balan | ||
Francisco Junior | |||
Denis Ciobotariu |
Nhận định Sepsi OSK vs Universitatea Cluj
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại