Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sepsi OSK vs Universitatea Cluj hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Romania - CN, 25/2

Kết thúc

Sepsi OSK

Sepsi OSK

0 : 0

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

CN, 19:00 25/02/2024
Khác - VĐQG Romania
Stadionul Sepsi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Darius Oroian38
  • Kevin Varga (Thay: Akos Kecskes)46
  • Bogdan Otelita (Thay: Darius Oroian)46
  • Sherif Kallaku (Thay: Jonathan Rodriguez)46
  • Bernd Storck56
  • Gabriel Debeljuh (Thay: Pavol Safranko)61
  • Adnan Aganovic (Thay: Cosmin Matei)77
  • Valentin Gheorghe (Thay: Federico Anselmo)46
  • Ioan Sabau56
  • Marco Rus61
  • Kevin Grobry Doukoure (Thay: Ovidiu Bic)61
  • Bogdan Mitrea (Thay: Thalisson)68
  • Marco Ezio Fossati (Thay: Gabriel Simion)81
  • Alexandru Chipciu90+5'

Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs Universitatea Cluj

số liệu thống kê
Sepsi OSK
Sepsi OSK
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 20
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 2
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs Universitatea Cluj

Sepsi OSK (3-1-4-2): Dinu Moldovan (1), Akos Kecskes (4), Branislav Ninaj (82), Denis Ciobotariu (13), Jonathan Rodriguez (5), Darius Adrian Oroian (17), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (10), Andres Dumitrescu (20), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18)

Universitatea Cluj (4-4-2): Andrei Cristian Gorcea (33), Alexandru Chipciu (27), Lucas Masoero (25), Thalisson (2), Roger (8), Robert Silaghi (96), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Daniel Popa (19), Dan Nistor (10), Federico Anselmo (32)

Sepsi OSK
Sepsi OSK
3-1-4-2
1
Dinu Moldovan
4
Akos Kecskes
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
5
Jonathan Rodriguez
17
Darius Adrian Oroian
6
Nicolae Paun
10
Cosmin Matei
20
Andres Dumitrescu
11
Marius Stefanescu
18
Pavol Safranko
32
Federico Anselmo
10
Dan Nistor
19
Daniel Popa
94
Ovidiu Bic
98
Gabriel Simion
96
Robert Silaghi
8
Roger
2
Thalisson
25
Lucas Masoero
27
Alexandru Chipciu
33
Andrei Cristian Gorcea
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
4-4-2
Thay người
46’
Jonathan Rodriguez
Sherif Kallaku
46’
Federico Anselmo
Valentin Gheorghe
46’
Darius Oroian
Bogdan Otelita
61’
Ovidiu Bic
Kevin Doukoure
46’
Akos Kecskes
Kevin Varga
61’
Robert Mihai Silaghi
Marco Alin Rus
61’
Pavol Safranko
Gabriel Debeljuh
68’
Thalisson
Bogdan Alexandru Mitrea
77’
Cosmin Matei
Adnan Aganovic
81’
Gabriel Simion
Marco Fossati
Cầu thủ dự bị
Hunor Botond Gedo
Plamen Ivanov Iliev
Florin Stefan
Dorinel Oancea
Sherif Kallaku
Ovidiu-Andrei Pitian
Bogdan Otelita
Bogdan Alexandru Mitrea
Adnan Aganovic
Marco Fossati
Mario Rondon
Valentin Gheorghe
Roland Varga
Filip Mihai Ilie
Gabriel Debeljuh
Stefan Calin Panoiu
Kevin Varga
Kevin Doukoure
Vlad Tanasa
Ante Roguljic
Marco Alin Rus

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
22/08 - 2022
17/12 - 2022
10/10 - 2023
19/08 - 2024

Thành tích gần đây Sepsi OSK

VĐQG Romania
07/12 - 2024
01/12 - 2024
22/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

VĐQG Romania
10/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
28/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2110741437B B T T H
2Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti219931136T H T T H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova219841235T B H T T
4CFR ClujCFR Cluj219841035H T B H T
5FCSBFCSB20974934B T T T H
6Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti217104231B H H B T
7Sepsi OSKSepsi OSK21867530T H T B H
8FC Rapid 1923FC Rapid 1923216114529H H B T H
9HermannstadtHermannstadt21759-826T T T T H
10Otelul GalatiOtelul Galati21597-424T B B H B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta21597-724B H H H H
12UTA AradUTA Arad20578-422B B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia216411-1022B B T H B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi206410-1022B H B H B
15BotosaniBotosani204610-1018T H H B B
16FC BuzauFC Buzau214413-1516B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X