Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs Sepsi OSK hôm nay 19-08-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 19/8

Kết thúc

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

3 : 0

Sepsi OSK

Sepsi OSK

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 19/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Romania
Cluj Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Ovidiu Bic)38
  • Vadim Rata (Thay: Dorin Codrea)46
  • Vadim Rata47
  • Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Mamadou Khady Thiam)58
  • Ovidiu Popescu (Thay: Gabriel Simion)69
  • Bogdan Mitrea (Thay: Mamadou Khady Thiam)69
  • Vladislav Blanuta (Kiến tạo: Ovidiu Bic)70
  • Matei Moraru (Thay: Vladislav Blanuta)83
  • Adel Bettaieb (Thay: Dan Nistor)86
  • Nir Bardae (Thay: Akos Kecskes)32
  • Marius Coman (Thay: Michael Breij)57
  • Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita)57
  • Marian Draghiceanu (Thay: Sherif Kallaku)74
  • Kevin Varga (Thay: David Siger)74
  • Florin Stefan83

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Sepsi OSK
Sepsi OSK
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Sepsi OSK

Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Radu Boboc (24), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Dorin Codrea (8), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Vladislav Blanuta (77), Mamadou Thiam (93)

Sepsi OSK (4-1-4-1): Dinu Moldovan (1), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Akos Kecskes (4), Florin Stefan (3), Isnik Alimi (21), Michael Breij (8), David Siger (18), Sherif Kallaku (59), Mihajlo Neskovic (77), Gabriel Debeljuh (22)

Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
4-3-1-2
30
Edvinas Gertmonas
24
Radu Boboc
5
Lucas Masoero
6
Iulian Lucian Cristea
27
Alexandru Chipciu
98
Gabriel Simion
8
Dorin Codrea
94
Ovidiu Bic
10
Dan Nistor
77 2
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
22
Gabriel Debeljuh
77
Mihajlo Neskovic
59
Sherif Kallaku
18
David Siger
8
Michael Breij
21
Isnik Alimi
3
Florin Stefan
4
Akos Kecskes
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
1
Dinu Moldovan
Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-1-4-1
Thay người
46’
Dorin Codrea
Vadim Rata
32’
Akos Kecskes
Nir Bardea
69’
Gabriel Simion
Ovidiu Marian Popescu
57’
Bogdan Otelita
Darius Adrian Oroian
69’
Mamadou Khady Thiam
Bogdan Alexandru Mitrea
57’
Michael Breij
Marius Catalin Coman
83’
Vladislav Blanuta
Matei Moraru
74’
Sherif Kallaku
Marian Liviu Draghiceanu
86’
Dan Nistor
Adel Bettaieb
74’
David Siger
Kevin Varga
Cầu thủ dự bị
Ovidiu Marian Popescu
Szilard Gyenge
Vadim Rata
Hunor Botond Gedo
Andrei Cristian Gorcea
Nir Bardea
Dorinel Oancea
Stefan Hajdin
Jasper Van der Werff
Darius Adrian Oroian
Bogdan Alexandru Mitrea
Sota Mino
Daniel Lasure
Marian Liviu Draghiceanu
Robert Silaghi
Kevin Varga
Matei Moraru
Marius Catalin Coman
Hildeberto Pereira
Franck Tchassem
Adel Bettaieb

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
22/08 - 2022
17/12 - 2022
10/10 - 2023
19/08 - 2024

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

VĐQG Romania
10/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024
28/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Sepsi OSK

VĐQG Romania
07/12 - 2024
01/12 - 2024
22/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2110741437B B T T H
2Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti219931136T H T T H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova219841235T B H T T
4CFR ClujCFR Cluj219841035H T B H T
5FCSBFCSB20974934B T T T H
6Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti217104231B H H B T
7Sepsi OSKSepsi OSK21867530T H T B H
8FC Rapid 1923FC Rapid 1923216114529H H B T H
9HermannstadtHermannstadt21759-826T T T T H
10Otelul GalatiOtelul Galati21597-424T B B H B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta21597-724B H H H H
12UTA AradUTA Arad20578-422B B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia216411-1022B B T H B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi206410-1022B H B H B
15BotosaniBotosani204610-1018T H H B B
16FC BuzauFC Buzau214413-1516B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X