![]() Chris Bedia 1 | |
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Dereck Kutesa) 38 | |
![]() Ole Selnaes (Thay: Cheick Oumar Conde) 42 | |
![]() Roko Simic (Thay: Antonio Marchesano) 42 | |
![]() Fidan Aliti 43 | |
![]() Chris Bedia (Kiến tạo: Dereck Kutesa) 54 | |
![]() Roko Simic 57 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Bledian Krasniqi) 61 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Dereck Kutesa) 61 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Jonathan Okita) 61 | |
![]() Samba Diba (Thay: Timothe Cognat) 61 | |
![]() Ole Selnaes 66 | |
![]() Ronny Rodelin (Thay: Patrick Pflucke) 76 | |
![]() Lindrit Kamberi (Thay: Adrian Guerrero) 76 | |
![]() Hussayn Touati (Thay: Chris Bedia) 76 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Miroslav Stevanovic) 83 | |
![]() Hussayn Touati (Kiến tạo: Kevin Mbabu) 85 |
Thống kê trận đấu Servette vs FC Zurich
số liệu thống kê

Servette

FC Zurich
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs FC Zurich
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (34), Gael Clichy (3), Timothe Cognat (8), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Patrick Pflucke (7), Chris Bedia (29)
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Selmin Hodza (32), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Ifeanyi Mathew (12), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)

Servette
4-2-3-1
32
Jeremy Frick
43
Kevin Mbabu
33
Nicolas Vouilloz
4
Steve Rouiller
34
Anthony Baron
3
Gael Clichy
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
17
Dereck Kutesa
7
Patrick Pflucke
29 2
Chris Bedia
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
12
Ifeanyi Mathew
7
Bledian Krasniqi
3
Adrian Guerrero
32
Selmin Hodza
17
Cheick Oumar Conde
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
61’ | Timothe Cognat Samba Diba | 42’ | Cheick Oumar Conde Ole Selnaes |
61’ | Dereck Kutesa Alexis Antunes | 42’ | Antonio Marchesano Roko Simic |
76’ | Patrick Pflucke Ronny Rodelin | 61’ | Bledian Krasniqi Marc Hornschuh |
76’ | Chris Bedia Hussayn Touati | 61’ | Jonathan Okita Fabian Rohner |
83’ | Miroslav Stevanovic Boubacar Fofana | 76’ | Adrian Guerrero Lindrit Kamberi |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Omeragic | Zivko Kostadinovic | ||
Yoan Severin | Daniel Afriyie | ||
Moussa Diallo | Marc Hornschuh | ||
Theo Valls | Lindrit Kamberi | ||
Samba Diba | Nikola Katic | ||
Alexis Antunes | Fabian Rohner | ||
Boubacar Fofana | Stephan Seiler | ||
Ronny Rodelin | Ole Selnaes | ||
Hussayn Touati | Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại