![]() Jeremy Frick 5 | |
![]() Blaz Kramer 11 | |
![]() Assan Ceesay (Kiến tạo: Antonio Marchesano) 28 | |
![]() Kastriot Imeri 43 | |
![]() Mirlind Kryeziu 44 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto 47 | |
![]() Anthony Sauthier 53 | |
![]() Mirlind Kryeziu 55 | |
![]() Grejohn Kyei 61 | |
![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Sylvio Ronny Rodelin) 66 | |
![]() Ousmane Doumbia 80 | |
![]() Sylvio Ronny Rodelin 86 | |
![]() Moussa Diallo 90+4' | |
![]() Bledian Krasniqi 90+4' | |
![]() Papu Mendes 90+5' |
Thống kê trận đấu Servette vs Zuerich
số liệu thống kê

Servette

Zuerich
59 Kiểm soát bóng 41
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Zuerich
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Anthony Sauthier (2), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Gael Clichy (3), David Douline (28), Kastriot Imeri (17), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Grejohn Kyei (25), Alex Schalk (10)
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Ousmane Doumbia (20), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Blaz Kramer (18), Assan Ceesay (9)

Servette
4-1-2-3
32
Jeremy Frick
2
Anthony Sauthier
4
Steve Rouiller
19
Yoan Severin
3
Gael Clichy
28
David Douline
17
Kastriot Imeri
15
Theo Valls
9
Miroslav Stevanovic
25
Grejohn Kyei
10
Alex Schalk
9
Assan Ceesay
18
Blaz Kramer
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
20
Ousmane Doumbia
21
Blerim Dzemaili
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-4-1-2
Thay người | |||
59’ | Anthony Sauthier Moussa Diallo | 46’ | Aiyegun Tosin Degnand Wilfried Gnonto |
59’ | Theo Valls Sylvio Ronny Rodelin | 72’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi |
79’ | Alex Schalk Alexis Antunes | 72’ | Blerim Dzemaili Marc Hornschuh |
90’ | David Douline Papu Mendes | 83’ | Degnand Wilfried Gnonto Aiyegun Tosin |
90’ | Nikola Boranijasevic Lindrit Kamberi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Vouilloz | Rodrigo Pollero | ||
Malik Sawadogo | Bledian Krasniqi | ||
Roggerio Nyakossi | Lindrit Kamberi | ||
Ricardo Azevedo | Vasilije Janjicic | ||
Papu Mendes | Marc Hornschuh | ||
Alexis Antunes | Fabian Rohner | ||
Moussa Diallo | Zivko Kostadinovic | ||
Sylvio Ronny Rodelin | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Edin Omeragic | Aiyegun Tosin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại