![]() Blaz Kramer 45+1' | |
![]() (og) Boris Cespedes 48 | |
![]() David Douline (Thay: Boris Cespedes) 56 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Degnand Wilfried Gnonto) 60 | |
![]() Adrian Guerrero 68 | |
![]() Alex Schalk (Thay: Sylvio Ronny Rodelin) 72 | |
![]() Alexis Antunes (Thay: Timothe Cognat) 72 | |
![]() Stephan Seiler (Thay: Bledian Krasniqi) 75 | |
![]() Karol Mets (Thay: Blerim Dzemaili) 75 | |
![]() Mirlind Kryeziu 77 | |
![]() Dimitri Oberlin (Thay: Theo Valls) 82 | |
![]() Nicolas Vouilloz 83 | |
![]() Akaki Gogia (Thay: Adrian Guerrero) 90 | |
![]() Gael Clichy 90+1' |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Servette
số liệu thống kê

Zuerich

Servette
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
29 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs Servette
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Ousmane Doumbia (20), Blerim Dzemaili (21), Adrian Guerrero (3), Bledian Krasniqi (7), Blaz Kramer (18), Degnand Wilfried Gnonto (22)
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Moussa Diallo (7), Nicolas Vouilloz (33), Vincent Sasso (23), Gael Clichy (3), Boris Cespedes (5), Timothe Cognat (8), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Sylvio Ronny Rodelin (12), Kastriot Imeri (17)

Zuerich
3-4-1-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
19
Nikola Boranijasevic
20
Ousmane Doumbia
21
Blerim Dzemaili
3
Adrian Guerrero
7
Bledian Krasniqi
18
Blaz Kramer
22
Degnand Wilfried Gnonto
17
Kastriot Imeri
12
Sylvio Ronny Rodelin
9
Miroslav Stevanovic
15
Theo Valls
8
Timothe Cognat
5
Boris Cespedes
3
Gael Clichy
23
Vincent Sasso
33
Nicolas Vouilloz
7
Moussa Diallo
32
Jeremy Frick

Servette
4-1-2-3
Thay người | |||
60’ | Degnand Wilfried Gnonto Antonio Marchesano | 56’ | Boris Cespedes David Douline |
75’ | Bledian Krasniqi Stephan Seiler | 72’ | Timothe Cognat Alexis Antunes |
75’ | Blerim Dzemaili Karol Mets | 72’ | Sylvio Ronny Rodelin Alex Schalk |
90’ | Adrian Guerrero Akaki Gogia | 82’ | Theo Valls Dimitri Oberlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Steve Rouiller | ||
Silvan Wallner | Edin Omeragic | ||
Stephan Seiler | Yoan Severin | ||
Fabian Rohner | Ricardo Azevedo | ||
Karol Mets | Dimitri Oberlin | ||
Antonio Marchesano | Alexis Antunes | ||
Selim Khelifi | Alex Schalk | ||
Lindrit Kamberi | David Douline | ||
Akaki Gogia | Theo Magnin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại