![]() Bledian Krasniqi 26 | |
![]() Lindrit Kamberi 30 | |
![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 35 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Bledian Krasniqi) 44 | |
![]() David Douline 59 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Blerim Dzemaili) 66 | |
![]() Moritz Leitner (Thay: Antonio Marchesano) 66 | |
![]() David Douline 68 | |
![]() Ricardo Azevedo (Thay: Sylvio Ronny Rodelin) 72 | |
![]() Boris Cespedes (Thay: Chris Bedia) 72 | |
![]() Selim Khelifi (Thay: Fabian Rohner) 79 | |
![]() Dimitri Oberlin (Thay: Kastriot Imeri) 89 | |
![]() Yoan Severin (Thay: Valton Behrami) 89 | |
![]() Vincent Sasso 90+1' |
Thống kê trận đấu Servette vs Zuerich
số liệu thống kê

Servette

Zuerich
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Zuerich
Servette (4-1-2-3): Jeremy Frick (32), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Vincent Sasso (23), Valton Behrami (41), David Douline (28), Timothe Cognat (8), Kastriot Imeri (17), Miroslav Stevanovic (9), Chris Bedia (29), Sylvio Ronny Rodelin (12)
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Fabian Rohner (23), Blerim Dzemaili (21), Ousmane Doumbia (20), Adrian Guerrero (3), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10), Assan Ceesay (9)

Servette
4-1-2-3
32
Jeremy Frick
33
Nicolas Vouilloz
4
Steve Rouiller
23
Vincent Sasso
41
Valton Behrami
28
David Douline
8
Timothe Cognat
17
Kastriot Imeri
9
Miroslav Stevanovic
29
Chris Bedia
12
Sylvio Ronny Rodelin
9
Assan Ceesay
10
Antonio Marchesano
7
Bledian Krasniqi
3
Adrian Guerrero
20
Ousmane Doumbia
21
Blerim Dzemaili
23
Fabian Rohner
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-4-1-2
Thay người | |||
72’ | Sylvio Ronny Rodelin Ricardo Azevedo | 44’ | Bledian Krasniqi Degnand Wilfried Gnonto |
72’ | Chris Bedia Boris Cespedes | 66’ | Antonio Marchesano Moritz Leitner |
89’ | Valton Behrami Yoan Severin | 66’ | Blerim Dzemaili Aiyegun Tosin |
89’ | Kastriot Imeri Dimitri Oberlin | 79’ | Fabian Rohner Selim Khelifi |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Magnin | Zivko Kostadinovic | ||
Alexandre Patricio | Moritz Leitner | ||
Sidiki Camara | Stephan Seiler | ||
Diogo Monteiro | Karol Mets | ||
Ricardo Azevedo | Selim Khelifi | ||
Yoan Severin | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Dimitri Oberlin | Marc Hornschuh | ||
Boris Cespedes | Aiyegun Tosin | ||
Edin Omeragic | Silvan Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại