![]() Richard Towell (Kiến tạo: Rory Gaffney) 20 | |
![]() Neil Farrugia 27 | |
![]() Richard Towell 41 | |
![]() (Pen) Eoin Doyle 42 | |
![]() Jack Byrne (Kiến tạo: Neil Farrugia) 54 | |
![]() Sean Kavanagh (Thay: Trevor Clarke) 62 | |
![]() Tom Lonergan (Thay: Eoin Doyle) 66 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Conor Carty) 66 | |
![]() Noah Lewis 70 | |
![]() Lee Grace (Thay: Johnny Kenny) 73 | |
![]() Jay McGrath 77 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Thijs Timmermans) 80 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Noah Lewis) 80 | |
![]() Adam Murphy 82 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Rory Gaffney) 84 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Chris Forrester) 87 | |
![]() Jake Mulraney (Kiến tạo: Adam Murphy) 88 | |
![]() Sean Gannon 90+1' | |
![]() Vladislav Kreida 90+2' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

St. Patrick's Athletic
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Neil Farrugia (23), Gary O'Neill (16), Richard Towell (17), Trevor Clarke (18), Jack Byrne (29), Johnny Kenny (24), Rory Nicholas Gaffney (20)
St. Patrick's Athletic (5-3-2): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Noah Lewis (2), Joe Redmond (4), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Vladislav Kreida (17), Chris Forrester (8), Thijs Timmermans (25), Conor Carty (15), Eoin Doyle (9)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Alan Mannus
6
Dan Cleary
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
23
Neil Farrugia
16
Gary O'Neill
17
Richard Towell
18
Trevor Clarke
29
Jack Byrne
24
Johnny Kenny
20
Rory Nicholas Gaffney
9
Eoin Doyle
15
Conor Carty
25
Thijs Timmermans
8
Chris Forrester
17
Vladislav Kreida
3
Anthony Breslin
26
Jay McGrath
4
Joe Redmond
2
Noah Lewis
22
Sam Curtis
36
Dean Lyness

St. Patrick's Athletic
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Trevor Clarke Sean Kavanagh | 66’ | Eoin Doyle Tom Lonergan |
73’ | Johnny Kenny Lee Grace | 66’ | Conor Carty Jake Mulraney |
84’ | Rory Gaffney Sean Gannon | 80’ | Thijs Timmermans Adam Murphy |
80’ | Noah Lewis Mark Doyle | ||
87’ | Chris Forrester Ben McCormack |
Cầu thủ dự bị | |||
Darragh Nugent | David Odumosu | ||
Lee Grace | Axel Sjoeberg | ||
Liam Burt | Adam Murphy | ||
Graham Burke | Jason McClelland | ||
Justin Ferizaj | Tom Lonergan | ||
Conan Noonan | Mark Doyle | ||
Sean Kavanagh | Jake Mulraney | ||
Sean Gannon | Ben McCormack | ||
Leon Pohls | Serge Atakayi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại