![]() Ronan Finn 25 | |
![]() Markus Poom 30 | |
![]() Sean Kavanagh (Thay: Ronan Finn) 32 | |
![]() Tom Lonergan 40 | |
![]() Graham Burke (Thay: Johnny Kenny) 61 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Markus Poom) 61 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 61 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Tom Lonergan) 61 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Adam Murphy) 70 | |
![]() Dylan Watts 80 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Jamie Lennon) 80 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Mark Doyle) 80 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 81 | |
![]() Aaron Greene (Kiến tạo: Dylan Watts) 84 | |
![]() Richard Towell 88 | |
![]() Graham Burke 90+2' | |
![]() Sean Kavanagh 90+7' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Shamrock Rovers
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Joe Redmond (4), David Norman Jr (13), Anthony Breslin (3), Kian Leavy (17), Jamie Lennon (6), Mark Doyle (14), Adam Murphy (24), Mason Melia (41), Tom Lonergan (10)
Shamrock Rovers (3-5-2): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Ronan Michael Finn (8), Markus Poom (19), Richard Towell (17), Gary O'Neill (16), Neil Farrugia (23), Johnny Kenny (24), Rory Nicholas Gaffney (20)

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
36
Dean Lyness
22
Sam Curtis
4
Joe Redmond
13
David Norman Jr
3
Anthony Breslin
17
Kian Leavy
6
Jamie Lennon
14
Mark Doyle
24
Adam Murphy
41
Mason Melia
10
Tom Lonergan
20
Rory Nicholas Gaffney
24
Johnny Kenny
23
Neil Farrugia
16
Gary O'Neill
17
Richard Towell
19
Markus Poom
8
Ronan Michael Finn
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
6
Dan Cleary
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Tom Lonergan Jake Mulraney | 32’ | Ronan Finn Sean Kavanagh |
61’ | Mason Melia Conor Carty | 61’ | Johnny Kenny Graham Burke |
70’ | Adam Murphy Chris Forrester | 61’ | Markus Poom Dylan Watts |
80’ | Jamie Lennon Ben McCormack | 81’ | Rory Gaffney Aaron Greene |
80’ | Mark Doyle Alex Nolan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben McCormack | Graham Burke | ||
Jason McClelland | Darragh Nugent | ||
Danny Rogers | Aaron Greene | ||
Thijs Timmermans | Sean Hoare | ||
Jake Mulraney | Liam Burt | ||
Chris Forrester | Najemedine Razi | ||
Conor Carty | Sean Kavanagh | ||
Jay McGrath | Dylan Watts | ||
Alex Nolan | Leon Pohls |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại