![]() Tom Grivosti 17 | |
![]() Johnny Kenny (Kiến tạo: Neil Farrugia) 32 | |
![]() Richard Towell (Thay: Joshua Honohan) 42 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Luke Turner) 55 | |
![]() Markus Poom 58 | |
![]() Ruairi Keating (Thay: Romal Palmer) 61 | |
![]() Lee Steacy 71 | |
![]() Cory O'Sullivan (Thay: Markus Poom) 72 | |
![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Mason Melia) 76 | |
![]() Conan Noonan (Thay: Lee Grace) 81 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Graham Burke) 81 | |
![]() Joe Redmond 88 | |
![]() Jack Byrne 89 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia) 89 | |
![]() Dylan Watts 90 | |
![]() Brandon Kavanagh (Kiến tạo: Axel Sjoeberg) 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Shamrock Rovers
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-5-1): Danny Rogers (1), Luke Turner (24), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Axel Sjoeberg (21), Jake Mulraney (20), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Mason Melia (9), Romal Palmer (17), Chris Forrester (8)
Shamrock Rovers (3-4-3): Lee Steacy (25), Pico (4), Joshua Honohan (2), Lee Grace (5), Dylan Watts (7), Neil Farrugia (23), Markus Poom (19), Darragh Nugent (15), Johnny Kenny (24), Aaron Greene (9), Graham Burke (10)

St. Patrick's Athletic
4-5-1
1
Danny Rogers
24
Luke Turner
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
21
Axel Sjoeberg
20
Jake Mulraney
10
Kian Leavy
6
Jamie Lennon
9
Mason Melia
17
Romal Palmer
8
Chris Forrester
10
Graham Burke
9
Aaron Greene
24
Johnny Kenny
15
Darragh Nugent
19
Markus Poom
23
Neil Farrugia
7
Dylan Watts
5
Lee Grace
2
Joshua Honohan
4
Pico
25
Lee Steacy

Shamrock Rovers
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Luke Turner Jason McClelland | 42’ | Joshua Honohan Richard Towell |
61’ | Romal Palmer Ruairi Keating | 72’ | Markus Poom Cory O'Sullivan |
89’ | Mason Melia Brandon Kavanagh | 81’ | Lee Grace Conan Noonan |
81’ | Graham Burke Jack Byrne |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo | Toms Leitis | ||
Conor Keeley | Cian Barrett | ||
Arran Pettifer | Conan Noonan | ||
Aaron Bolger | Richard Towell | ||
Jason McClelland | Cian Dillon | ||
Brandon Kavanagh | John O'Sullivan | ||
Alex Nolan | Cory O'Sullivan | ||
Ruairi Keating | Jack Byrne | ||
Cian Kavanagh | Ademide Solanke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại