![]() Chris Forrester 55 | |
![]() Lee Grace 57 | |
![]() Graham Burke (Thay: Daniel Mandroiu) 59 | |
![]() Darragh Burns 70 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Billy King) 73 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Ronan Finn) 75 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Andy Lyons) 75 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 75 | |
![]() Ian Bermingham (Thay: Darragh Burns) 80 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Dylan Watts) 82 | |
![]() Mark Doyle 89 | |
![]() Jack Scott 90 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Shamrock Rovers
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (1), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (19), Jack Scott (2), Adam O'Reilly (16), Billy King (15), Chris Forrester (8), Darragh Burns (17), Mark Doyle (14), Eoin Doyle (9)
Shamrock Rovers (4-5-1): Alan Mannus (1), Andy Lyons (22), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Lee Grace (5), Gary O'Neil (16), Daniel Mandroiu (14), Ronan Finn (8), Jack Byrne (29), Dylan Watts (7), Rory Gaffney (20)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
1
Joseph Anang
4
Joe Redmond
5
Tom Grivosti
19
Anthony Breslin
2
Jack Scott
16
Adam O'Reilly
15
Billy King
8
Chris Forrester
17
Darragh Burns
14
Mark Doyle
9
Eoin Doyle
20
Rory Gaffney
7
Dylan Watts
29
Jack Byrne
8
Ronan Finn
14
Daniel Mandroiu
16
Gary O'Neil
5
Lee Grace
3
Sean Hoare
4
Roberto Lopes
22
Andy Lyons
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
4-5-1
Thay người | |||
73’ | Billy King Tunde Owolabi | 59’ | Daniel Mandroiu Graham Burke |
80’ | Darragh Burns Ian Bermingham | 75’ | Rory Gaffney Aaron Greene |
75’ | Ronan Finn Barry Cotter | ||
75’ | Andy Lyons Sean Gannon | ||
82’ | Dylan Watts Aidomo Emakhu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronan Coughlan | Sean Jones-Carey | ||
Jason McClelland | Richard Towell | ||
Adam Murphy | Graham Burke | ||
Ben McCormack | Aaron Greene | ||
James Abankwah | Barry Cotter | ||
Ian Bermingham | Sean Gannon | ||
Josh Keeley | Toms Leitis | ||
Tunde Owolabi | Leon Poehls | ||
Sam Curtis | Aidomo Emakhu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại