Thứ Hai, 07/04/2025
Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Max Lowe)
9
Jayden Bogle
33
Nick Powell (Kiến tạo: Morgan Fox)
45+1'
Josh Laurent
56
Thomas Doyle
58
Thomas Doyle (Thay: James McAtee)
58
Jayden Bogle
61
John Egan
63
Daniel Jebbison
71
Daniel Jebbison (Thay: Iliman Ndiaye)
71
Ben Osborn (Thay: Billy Sharp)
77
Tyrese Campbell (Thay: Nick Powell)
78
Harry Clarke (Thay: Ben Wilmot)
79
Dwight Gayle (Thay: Jordan Thompson)
85
Jayden Bogle
90
Harry Souttar
90+3'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Stoke

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Stoke
Stoke
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 42
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Stoke

Tất cả (28)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Harry Souttar.

Thẻ vàng cho Harry Souttar.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' G O O O A A A L - Jayden Bogle đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jayden Bogle đã trúng đích!

90' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

85'

Jordan Thompson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.

85'

Jordan Thompson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Ben Wilmot rời sân, Harry Clarke vào thay.

79'

Ben Wilmot rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Nick Powell rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

77'

Billy Sharp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

76'

Billy Sharp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

71'

Iliman Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.

71'

Iliman Ndiaye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho John Egan.

Thẻ vàng cho John Egan.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

58'

James McAtee rời sân nhường chỗ cho Thomas Doyle.

56' Thẻ vàng cho Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Josh Laurent.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Stoke

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Iliman Ndiaye (29), James McAtee (28), Max Lowe (13), Billy Sharp (10), Oliver Norwood (16)

Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), Ben Wilmot (16), Harry Souttar (5), Phil Jagielka (6), Josh Tymon (14), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Lewis Baker (8), Morgan Fox (3), Jacob Brown (9), Nick Powell (25)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
19
Jack Robinson
20 2
Jayden Bogle
8
Sander Berge
29
Iliman Ndiaye
28
James McAtee
13
Max Lowe
10
Billy Sharp
16
Oliver Norwood
25
Nick Powell
9
Jacob Brown
3
Morgan Fox
8
Lewis Baker
28
Josh Laurent
15
Jordan Thompson
14
Josh Tymon
6
Phil Jagielka
5
Harry Souttar
16
Ben Wilmot
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
58’
James McAtee
Tommy Doyle
78’
Nick Powell
Tyrese Campbell
71’
Iliman Ndiaye
Daniel Jebbison
79’
Ben Wilmot
Harrison Thomas Clarke
77’
Billy Sharp
Ben Osborn
85’
Jordan Thompson
Dwight Gayle
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Frank Fielding
Chris Basham
Harrison Thomas Clarke
Tommy Doyle
Tarique Fosu
Ben Osborn
Gavin Kilkenny
Andre Brooks
Connor Taylor
Ismaila Coulibaly
Tyrese Campbell
Daniel Jebbison
Dwight Gayle
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X