Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare hôm nay 10-09-2022

Giải J League 1 - Th 7, 10/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 10/09/2022
Vòng 29 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
12
Teruki Hara
54
Yusuke Segawa (Thay: Hiroyuki Abe)
56
Shuto Yamamoto (Thay: Kazunari Ono)
56
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
66
Ronaldo (Thay: Takashi Inui)
66
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
72
Masaki Ikeda (Thay: Taiyo Hiraoka)
72
Eiichi Katayama (Thay: Reon Yamahara)
76
Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
76
Wellington (Thay: Shuto Machino)
83
Wellington (Kiến tạo: Akimi Barada)
90+6'
Takashi Inui
90+7'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Takuya Okamoto (6), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Akimi Barada (14), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (49)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
27
Yago Pikachu
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
33
Takashi Inui
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
49
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
44
Yoshihiro Nakano
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
6
Takuya Okamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
66’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
56’
Kazunari Ono
Shuto Yamamoto
66’
Takashi Inui
Ronaldo
56’
Hiroyuki Abe
Yusuke Segawa
76’
Thiago Santana
Benjamin Kololli
72’
Taiyo Hiraoka
Masaki Ikeda
76’
Reon Yamahara
Eiichi Katayama
72’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
83’
Shuto Machino
Wellington
Cầu thủ dự bị
Yuito Suzuki
Wellington
Benjamin Kololli
Masaki Ikeda
Koya Kitagawa
Naoki Yamada
Katsuhiro Nakayama
Taiga Hata
Ronaldo
Shuto Yamamoto
Eiichi Katayama
Daiki Tomii
Takuo Okubo
Yusuke Segawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X