Thứ Hai, 16/06/2025
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Yuito Suzuki)
32
Yuito Suzuki
36
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Yuito Suzuki)
38
Yusuke Segawa (Thay: Takuji Yonemoto)
46
Hirokazu Ishihara (Thay: Shota Kobayashi)
46
Kazuki Oiwa (Thay: Shuto Yamamoto)
46
Kazuki Oiwa (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
50
Ronaldo
51
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Thiago Santana)
59
Daiki Matsuoka (Thay: Ronaldo)
60
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
60
Satoshi Tanaka
65
Tarik Elyounoussi (Thay: Masaki Ikeda)
66
Shuto Machino (Thay: Kazunari Ono)
66
Yuta Kamiya (Thay: Katsuhiro Nakayama)
70
Carlinhos (Thay: Ryohei Shirasaki)
70
Akimi Barada (Thay: Satoshi Tanaka)
80
Eiichi Katayama (Thay: Teruki Hara)
88

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse

Shonan Bellmare (3-4-2-1): Daiki Tomii (23), Shuto Yamamoto (16), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Shota Kobayashi (5), Takuji Yonemoto (15), Satoshi Tanaka (7), Taiga Hata (26), Masaki Ikeda (27), Naoki Yamada (10), Wellington (9)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Kota Miyamoto (13), Ronaldo (3), Ryohei Shirasaki (18), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-2-1
23
Daiki Tomii
16
Shuto Yamamoto
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
5
Shota Kobayashi
15
Takuji Yonemoto
7
Satoshi Tanaka
26
Taiga Hata
27
Masaki Ikeda
10
Naoki Yamada
9
Wellington
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
18
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Shuto Yamamoto
Kazuki Oiwa
60’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
46’
Takuji Yonemoto
Yusuke Segawa
60’
Ronaldo
Daiki Matsuoka
46’
Shota Kobayashi
Hirokazu Ishihara
70’
Katsuhiro Nakayama
Yuta Kamiya
66’
Kazunari Ono
Shuto Machino
70’
Ryohei Shirasaki
Carlinhos
66’
Masaki Ikeda
Tarik Elyounoussi
88’
Teruki Hara
Eiichi Katayama
80’
Satoshi Tanaka
Akimi Barada
Cầu thủ dự bị
Kazuki Oiwa
Benjamin Kololli
Shuto Machino
Se-Hun Oh
Akimi Barada
Yuta Kamiya
Yusuke Segawa
Carlinhos
Tarik Elyounoussi
Daiki Matsuoka
Hirokazu Ishihara
Eiichi Katayama
Kosei Tani
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X