Thứ Bảy, 14/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC hôm nay 03-05-2024

Giải J League 2 - Th 6, 03/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-1
T6, 12:00 03/05/2024
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shinya Yajima (Kiến tạo: Jelani Sumiyoshi)
5
Lucas Braga (Kiến tạo: Teruki Hara)
8
Harumi Minamino
24
Rafael Costa
42
Sho Omori
56
Origbaajo Ismaila (Thay: Koki Oshima)
59
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
59
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
70
Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)
70
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
70
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
70
Yutaka Yoshida (Thay: Lucas Braga)
77
Reon Yamahara
79
Sora Kobori (Thay: Kosuke Kanbe)
80
Kai Matsuzaki
87
Ryotaro Ishida
89
Kenta Nishizawa (Thay: Kota Miyamoto)
89
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
Tochigi SC
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Tochigi SC

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Tochigi SC (3-4-1-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Rafael Costa (33), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Sho Omori (6), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
6
Sho Omori
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
33
Rafael Costa
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-1-2
Thay người
70’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
59’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
70’
Koya Kitagawa
Douglas
59’
Koki Oshima
Origbaajo Ismaila
77’
Lucas Braga
Yutaka Yoshida
70’
Sho Omori
Toshiki Mori
89’
Kota Miyamoto
Kenta Nishizawa
70’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
89’
Carlinhos
Motoki Nishihara
80’
Kosuke Kanbe
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Shuhei Kawata
Kengo Kitazume
Wataru Hiramatsu
Yutaka Yoshida
Toshiki Mori
Kenta Nishizawa
Taichi Aoshima
Kai Matsuzaki
Sora Kobori
Motoki Nishihara
Kisho Yano
Douglas
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/04 - 2023
22/07 - 2023
03/05 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1811431537B T H B H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1910631236T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1810531335T T T H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18963633T B H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis189541032B T T H T
6Sagan TosuSagan Tosu19865130T H T T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata18855229T T T H H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki18765027T H T T B
9FC ImabariFC Imabari18684626T B B B H
10Oita TrinitaOita Trinita18684226B H B T H
11Ventforet KofuVentforet Kofu18657023T H T T B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo18639-921B H T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC18549-519B B B H T
14Iwaki FCIwaki FC18468-618H H B B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18459-417T H B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18459-817B H B B B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita185211-1317B B B T H
18Kataller ToyamaKataller Toyama18378-416B H B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi18378-616B B T H H
20Ehime FCEhime FC18198-1212H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X